Chuyển đổi 20 XRP sang XAU
Chuyển đổi 20 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00071203 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 834.878 XAU. XRP giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.53%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
41,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
834,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 20 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.014240599999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00071203 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000712
XAU
0.1
XRP
0,00007120
XAU
1
XRP
0,00071203
XAU
2
XRP
0,00142406
XAU
3
XRP
0,00213609
XAU
5
XRP
0,00356015
XAU
10
XRP
0,00712030
XAU
20
XRP
0,01424060
XAU
25
XRP
0,01780075
XAU
50
XRP
0,03560150
XAU
100
XRP
0,07120300
XAU
250
XRP
0,17800750
XAU
500
XRP
0,35601500
XAU
1000
XRP
0,71203000
XAU
2500
XRP
1,780075
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,0444
XRP
0.1
XAU
140,444
XRP
1
XAU
1.404,435
XRP
2
XAU
2.808,87
XRP
3
XAU
4.213,306
XRP
5
XAU
7.022,176
XRP
10
XAU
14.044,352
XRP
20
XAU
28.088,704
XRP
25
XAU
35.110,88
XRP
50
XAU
70.221,76
XRP
100
XAU
140.443,521
XRP
250
XAU
351.108,802
XRP
500
XAU
702.217,603
XRP
1000
XAU
1.404.435,206
XRP
2500
XAU
3.511.088,016
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 01:16:01 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC