Chuyển đổi 1000 XRP sang XAU
Chuyển đổi 1000 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:39, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
20:39, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00052816 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.476.894 XAU. XRP tăng +24.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.78%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
30,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
8,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:39 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.52816 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00052816 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000528
XAU
0.1
XRP
0,00005282
XAU
1
XRP
0,00052816
XAU
2
XRP
0,00105632
XAU
3
XRP
0,00158448
XAU
5
XRP
0,00264080
XAU
10
XRP
0,00528160
XAU
20
XRP
0,01056320
XAU
25
XRP
0,01320400
XAU
50
XRP
0,02640800
XAU
100
XRP
0,05281600
XAU
250
XRP
0,13204000
XAU
500
XRP
0,26408000
XAU
1000
XRP
0,52816000
XAU
2500
XRP
1,320400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,9337
XRP
0.1
XAU
189,337
XRP
1
XAU
1.893,366
XRP
2
XAU
3.786,731
XRP
3
XAU
5.680,097
XRP
5
XAU
9.466,828
XRP
10
XAU
18.933,656
XRP
20
XAU
37.867,313
XRP
25
XAU
47.334,141
XRP
50
XAU
94.668,282
XRP
100
XAU
189.336,565
XRP
250
XAU
473.341,412
XRP
500
XAU
946.682,823
XRP
1000
XAU
1.893.365,647
XRP
2500
XAU
4.733.414,117
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:39:02 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC