Chuyển đổi 10 XRP sang XAU
Chuyển đổi 10 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:06, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
20:06, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00053801 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.480.795 XAU. XRP tăng +8.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.13%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
30,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
4,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:06 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0053801000000000005 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00053801 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000538
XAU
0.1
XRP
0,00005380
XAU
1
XRP
0,00053801
XAU
2
XRP
0,00107602
XAU
3
XRP
0,00161403
XAU
5
XRP
0,00269005
XAU
10
XRP
0,00538010
XAU
20
XRP
0,01076020
XAU
25
XRP
0,01345025
XAU
50
XRP
0,02690050
XAU
100
XRP
0,05380100
XAU
250
XRP
0,13450250
XAU
500
XRP
0,26900500
XAU
1000
XRP
0,53801000
XAU
2500
XRP
1,345025
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,5870
XRP
0.1
XAU
185,870
XRP
1
XAU
1.858,702
XRP
2
XAU
3.717,403
XRP
3
XAU
5.576,105
XRP
5
XAU
9.293,508
XRP
10
XAU
18.587,015
XRP
20
XAU
37.174,03
XRP
25
XAU
46.467,538
XRP
50
XAU
92.935,076
XRP
100
XAU
185.870,151
XRP
250
XAU
464.675,378
XRP
500
XAU
929.350,756
XRP
1000
XAU
1.858.701,511
XRP
2500
XAU
4.646.753,778
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:06:10 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC