Chuyển đổi 1 XRP sang XAU
Chuyển đổi 1 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
21:05, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00055344 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.854.431 XAU. XRP tăng +6.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.38%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
31,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
4,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00055344 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00055344 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000553
XAU
0.1
XRP
0,00005534
XAU
1
XRP
0,00055344
XAU
2
XRP
0,00110688
XAU
3
XRP
0,00166032
XAU
5
XRP
0,00276720
XAU
10
XRP
0,00553440
XAU
20
XRP
0,01106880
XAU
25
XRP
0,01383600
XAU
50
XRP
0,02767200
XAU
100
XRP
0,05534400
XAU
250
XRP
0,13836000
XAU
500
XRP
0,27672000
XAU
1000
XRP
0,55344000
XAU
2500
XRP
1,383600
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,0688
XRP
0.1
XAU
180,688
XRP
1
XAU
1.806,881
XRP
2
XAU
3.613,761
XRP
3
XAU
5.420,642
XRP
5
XAU
9.034,403
XRP
10
XAU
18.068,806
XRP
20
XAU
36.137,612
XRP
25
XAU
45.172,015
XRP
50
XAU
90.344,03
XRP
100
XAU
180.688,06
XRP
250
XAU
451.720,15
XRP
500
XAU
903.440,301
XRP
1000
XAU
1.806.880,601
XRP
2500
XAU
4.517.201,503
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 21:05:42 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC