Chuyển đổi 1 XRP sang XAU
Chuyển đổi 1 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00046693 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 610.490 XAU. XRP giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.52%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
28,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
610,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
200,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00046693 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00046693 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000467
XAU
0.1
XRP
0,00004669
XAU
1
XRP
0,00046693
XAU
2
XRP
0,00093386
XAU
3
XRP
0,00140079
XAU
5
XRP
0,00233465
XAU
10
XRP
0,00466930
XAU
20
XRP
0,00933860
XAU
25
XRP
0,01167325
XAU
50
XRP
0,02334650
XAU
100
XRP
0,04669300
XAU
250
XRP
0,11673250
XAU
500
XRP
0,23346500
XAU
1000
XRP
0,46693000
XAU
2500
XRP
1,167325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
21,4165
XRP
0.1
XAU
214,165
XRP
1
XAU
2.141,649
XRP
2
XAU
4.283,297
XRP
3
XAU
6.424,946
XRP
5
XAU
10.708,243
XRP
10
XAU
21.416,486
XRP
20
XAU
42.832,973
XRP
25
XAU
53.541,216
XRP
50
XAU
107.082,432
XRP
100
XAU
214.164,864
XRP
250
XAU
535.412,16
XRP
500
XAU
1.070.824,321
XRP
1000
XAU
2.141.648,641
XRP
2500
XAU
5.354.121,603
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 04:21:39 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC