Chuyển đổi 100 XRP sang XAU
Chuyển đổi 100 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00095197 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.003.043 XAU. XRP tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.58%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
55,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
274,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.095197 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00095197 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000952
XAU
0.1
XRP
0,00009520
XAU
1
XRP
0,00095197
XAU
2
XRP
0,00190394
XAU
3
XRP
0,00285591
XAU
5
XRP
0,00475985
XAU
10
XRP
0,00951970
XAU
20
XRP
0,01903940
XAU
25
XRP
0,02379925
XAU
50
XRP
0,04759850
XAU
100
XRP
0,09519700
XAU
250
XRP
0,23799250
XAU
500
XRP
0,47598500
XAU
1000
XRP
0,95197000
XAU
2500
XRP
2,379925
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
XAU
10,5045
XRP
0.1
XAU
105,045
XRP
1
XAU
1.050,453
XRP
2
XAU
2.100,907
XRP
3
XAU
3.151,36
XRP
5
XAU
5.252,266
XRP
10
XAU
10.504,533
XRP
20
XAU
21.009,065
XRP
25
XAU
26.261,332
XRP
50
XAU
52.522,664
XRP
100
XAU
105.045,327
XRP
250
XAU
262.613,318
XRP
500
XAU
525.226,635
XRP
1000
XAU
1.050.453,271
XRP
2500
XAU
2.626.133,176
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 00:32:04 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC