Chuyển đổi 100 XRP sang XAU
Chuyển đổi 100 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:25, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00082446 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.818.859 XAU. XRP tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.19%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
49,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
1,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
300,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:25 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08244599999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00082446 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000824
XAU
0.1
XRP
0,00008245
XAU
1
XRP
0,00082446
XAU
2
XRP
0,00164892
XAU
3
XRP
0,00247338
XAU
5
XRP
0,00412230
XAU
10
XRP
0,00824460
XAU
20
XRP
0,01648920
XAU
25
XRP
0,02061150
XAU
50
XRP
0,04122300
XAU
100
XRP
0,08244600
XAU
250
XRP
0,20611500
XAU
500
XRP
0,41223000
XAU
1000
XRP
0,82446000
XAU
2500
XRP
2,061150
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,1292
XRP
0.1
XAU
121,292
XRP
1
XAU
1.212,915
XRP
2
XAU
2.425,83
XRP
3
XAU
3.638,745
XRP
5
XAU
6.064,576
XRP
10
XAU
12.129,151
XRP
20
XAU
24.258,302
XRP
25
XAU
30.322,878
XRP
50
XAU
60.645,756
XRP
100
XAU
121.291,512
XRP
250
XAU
303.228,78
XRP
500
XAU
606.457,56
XRP
1000
XAU
1.212.915,12
XRP
2500
XAU
3.032.287,8
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 18:25:15 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC