Chuyển đổi 100 XRP sang XAU
Chuyển đổi 100 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00094666 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.022.491 XAU. XRP giảm -7.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -2.28%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
55,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
3,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
320 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.094666 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00094666 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000947
XAU
0.1
XRP
0,00009467
XAU
1
XRP
0,00094666
XAU
2
XRP
0,00189332
XAU
3
XRP
0,00283998
XAU
5
XRP
0,00473330
XAU
10
XRP
0,00946660
XAU
20
XRP
0,01893320
XAU
25
XRP
0,02366650
XAU
50
XRP
0,04733300
XAU
100
XRP
0,09466600
XAU
250
XRP
0,23666500
XAU
500
XRP
0,47333000
XAU
1000
XRP
0,94666000
XAU
2500
XRP
2,366650
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
10,5635
XRP
0.1
XAU
105,635
XRP
1
XAU
1.056,345
XRP
2
XAU
2.112,691
XRP
3
XAU
3.169,036
XRP
5
XAU
5.281,727
XRP
10
XAU
10.563,455
XRP
20
XAU
21.126,909
XRP
25
XAU
26.408,637
XRP
50
XAU
52.817,273
XRP
100
XAU
105.634,547
XRP
250
XAU
264.086,367
XRP
500
XAU
528.172,734
XRP
1000
XAU
1.056.345,467
XRP
2500
XAU
2.640.863,668
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 17:42:07 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC