Chuyển đổi 100 XRP sang XAU
Chuyển đổi 100 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:09, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
22:09, 18 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00041792 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 838.037 XAU. XRP giảm -3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.32%. Tổng cung của XRP là 99.985.744.733 US$ và tổng cung lưu thông là 60.490.580.859 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
25,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,49 T US$
Khối lượng (24h)
838,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
181,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:09 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.041792 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00041792 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000418
XAU
0.1
XRP
0,00004179
XAU
1
XRP
0,00041792
XAU
2
XRP
0,00083584
XAU
3
XRP
0,00125376
XAU
5
XRP
0,00208960
XAU
10
XRP
0,00417920
XAU
20
XRP
0,00835840
XAU
25
XRP
0,01044800
XAU
50
XRP
0,02089600
XAU
100
XRP
0,04179200
XAU
250
XRP
0,10448000
XAU
500
XRP
0,20896000
XAU
1000
XRP
0,41792000
XAU
2500
XRP
1,044800
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
23,9280
XRP
0.1
XAU
239,280
XRP
1
XAU
2.392,802
XRP
2
XAU
4.785,605
XRP
3
XAU
7.178,407
XRP
5
XAU
11.964,012
XRP
10
XAU
23.928,025
XRP
20
XAU
47.856,049
XRP
25
XAU
59.820,061
XRP
50
XAU
119.640,123
XRP
100
XAU
239.280,245
XRP
250
XAU
598.200,613
XRP
500
XAU
1.196.401,225
XRP
1000
XAU
2.392.802,45
XRP
2500
XAU
5.982.006,126
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 22:09:22 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC