Chuyển đổi 100 XRP sang XAU
Chuyển đổi 100 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:03, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00063938 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 912.200 XAU. XRP giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.28%. Tổng cung của XRP là 99.986.060.343 US$ và tổng cung lưu thông là 58.821.652.568 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
37,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,82 T US$
Khối lượng (24h)
912,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
214,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:03 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06393800000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00063938 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000639
XAU
0.1
XRP
0,00006394
XAU
1
XRP
0,00063938
XAU
2
XRP
0,00127876
XAU
3
XRP
0,00191814
XAU
5
XRP
0,00319690
XAU
10
XRP
0,00639380
XAU
20
XRP
0,01278760
XAU
25
XRP
0,01598450
XAU
50
XRP
0,03196900
XAU
100
XRP
0,06393800
XAU
250
XRP
0,15984500
XAU
500
XRP
0,31969000
XAU
1000
XRP
0,63938000
XAU
2500
XRP
1,598450
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
15,6402
XRP
0.1
XAU
156,402
XRP
1
XAU
1.564,015
XRP
2
XAU
3.128,03
XRP
3
XAU
4.692,045
XRP
5
XAU
7.820,076
XRP
10
XAU
15.640,151
XRP
20
XAU
31.280,303
XRP
25
XAU
39.100,378
XRP
50
XAU
78.200,757
XRP
100
XAU
156.401,514
XRP
250
XAU
391.003,785
XRP
500
XAU
782.007,57
XRP
1000
XAU
1.564.015,14
XRP
2500
XAU
3.910.037,849
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 14:03:50 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC