Chuyển đổi 10 XAU sang XRP
Chuyển đổi 10 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:19, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00078613 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.039.054 XAU. XRP giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.98%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
47,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
2,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:19 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00078613 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00078613 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000786
XAU
0.1
XRP
0,00007861
XAU
1
XRP
0,00078613
XAU
2
XRP
0,00157226
XAU
3
XRP
0,00235839
XAU
5
XRP
0,00393065
XAU
10
XRP
0,00786130
XAU
20
XRP
0,01572260
XAU
25
XRP
0,01965325
XAU
50
XRP
0,03930650
XAU
100
XRP
0,07861300
XAU
250
XRP
0,19653250
XAU
500
XRP
0,39306500
XAU
1000
XRP
0,78613000
XAU
2500
XRP
1,965325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,7205
XRP
0.1
XAU
127,205
XRP
1
XAU
1.272,054
XRP
2
XAU
2.544,108
XRP
3
XAU
3.816,163
XRP
5
XAU
6.360,271
XRP
10
XAU
12.720,542
XRP
20
XAU
25.441,085
XRP
25
XAU
31.801,356
XRP
50
XAU
63.602,712
XRP
100
XAU
127.205,424
XRP
250
XAU
318.013,56
XRP
500
XAU
636.027,12
XRP
1000
XAU
1.272.054,24
XRP
2500
XAU
3.180.135,601
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 18:19:19 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC