Chuyển đổi 10 XAU sang XRP
Chuyển đổi 10 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00091791 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.356.780 XAU. XRP giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.66%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
54,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
2,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
305,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00091791 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00091791 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000918
XAU
0.1
XRP
0,00009179
XAU
1
XRP
0,00091791
XAU
2
XRP
0,00183582
XAU
3
XRP
0,00275373
XAU
5
XRP
0,00458955
XAU
10
XRP
0,00917910
XAU
20
XRP
0,01835820
XAU
25
XRP
0,02294775
XAU
50
XRP
0,04589550
XAU
100
XRP
0,09179100
XAU
250
XRP
0,22947750
XAU
500
XRP
0,45895500
XAU
1000
XRP
0,91791000
XAU
2500
XRP
2,294775
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
10,8943
XRP
0.1
XAU
108,943
XRP
1
XAU
1.089,431
XRP
2
XAU
2.178,863
XRP
3
XAU
3.268,294
XRP
5
XAU
5.447,157
XRP
10
XAU
10.894,314
XRP
20
XAU
21.788,629
XRP
25
XAU
27.235,786
XRP
50
XAU
54.471,571
XRP
100
XAU
108.943,143
XRP
250
XAU
272.357,856
XRP
500
XAU
544.715,713
XRP
1000
XAU
1.089.431,426
XRP
2500
XAU
2.723.578,564
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 05:35:06 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC