Chuyển đổi 250 XAU sang XRP
Chuyển đổi 250 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:40, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00068753 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.229.592 XAU. XRP giảm -0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.19%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
40,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:40 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00068753 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00068753 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000688
XAU
0.1
XRP
0,00006875
XAU
1
XRP
0,00068753
XAU
2
XRP
0,00137506
XAU
3
XRP
0,00206259
XAU
5
XRP
0,00343765
XAU
10
XRP
0,00687530
XAU
20
XRP
0,01375060
XAU
25
XRP
0,01718825
XAU
50
XRP
0,03437650
XAU
100
XRP
0,06875300
XAU
250
XRP
0,17188250
XAU
500
XRP
0,34376500
XAU
1000
XRP
0,68753000
XAU
2500
XRP
1,718825
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,5448
XRP
0.1
XAU
145,448
XRP
1
XAU
1.454,482
XRP
2
XAU
2.908,964
XRP
3
XAU
4.363,446
XRP
5
XAU
7.272,41
XRP
10
XAU
14.544,82
XRP
20
XAU
29.089,64
XRP
25
XAU
36.362,05
XRP
50
XAU
72.724,099
XRP
100
XAU
145.448,199
XRP
250
XAU
363.620,497
XRP
500
XAU
727.240,993
XRP
1000
XAU
1.454.481,986
XRP
2500
XAU
3.636.204,966
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:40:24 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC