Chuyển đổi 250 XAU sang XRP
Chuyển đổi 250 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:55, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
16:55, 19 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00050952 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.082.777 XAU. XRP giảm -6.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
30,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:55 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050952 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00050952 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000510
XAU
0.1
XRP
0,00005095
XAU
1
XRP
0,00050952
XAU
2
XRP
0,00101904
XAU
3
XRP
0,00152856
XAU
5
XRP
0,00254760
XAU
10
XRP
0,00509520
XAU
20
XRP
0,01019040
XAU
25
XRP
0,01273800
XAU
50
XRP
0,02547600
XAU
100
XRP
0,05095200
XAU
250
XRP
0,12738000
XAU
500
XRP
0,25476000
XAU
1000
XRP
0,50952000
XAU
2500
XRP
1,273800
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
19,6263
XRP
0.1
XAU
196,263
XRP
1
XAU
1.962,631
XRP
2
XAU
3.925,263
XRP
3
XAU
5.887,894
XRP
5
XAU
9.813,157
XRP
10
XAU
19.626,315
XRP
20
XAU
39.252,63
XRP
25
XAU
49.065,787
XRP
50
XAU
98.131,575
XRP
100
XAU
196.263,15
XRP
250
XAU
490.657,874
XRP
500
XAU
981.315,748
XRP
1000
XAU
1.962.631,496
XRP
2500
XAU
4.906.578,741
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 16:55:53 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC