Chuyển đổi 5 XAU sang XRP
Chuyển đổi 5 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:45, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00078754 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.757.058 XAU. XRP tăng +3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
47,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00078754 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00078754 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000788
XAU
0.1
XRP
0,00007875
XAU
1
XRP
0,00078754
XAU
2
XRP
0,00157508
XAU
3
XRP
0,00236262
XAU
5
XRP
0,00393770
XAU
10
XRP
0,00787540
XAU
20
XRP
0,01575080
XAU
25
XRP
0,01968850
XAU
50
XRP
0,03937700
XAU
100
XRP
0,07875400
XAU
250
XRP
0,19688500
XAU
500
XRP
0,39377000
XAU
1000
XRP
0,78754000
XAU
2500
XRP
1,968850
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,6978
XRP
0.1
XAU
126,978
XRP
1
XAU
1.269,777
XRP
2
XAU
2.539,554
XRP
3
XAU
3.809,33
XRP
5
XAU
6.348,884
XRP
10
XAU
12.697,768
XRP
20
XAU
25.395,535
XRP
25
XAU
31.744,419
XRP
50
XAU
63.488,839
XRP
100
XAU
126.977,677
XRP
250
XAU
317.444,193
XRP
500
XAU
634.888,387
XRP
1000
XAU
1.269.776,773
XRP
2500
XAU
3.174.441,933
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 02:45:57 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC