Chuyển đổi 250 XRP sang XAU
Chuyển đổi 250 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:02, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00078040 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.116.869 XAU. XRP tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.76%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
46,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:02 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1951 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00078040 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000780
XAU
0.1
XRP
0,00007804
XAU
1
XRP
0,00078040
XAU
2
XRP
0,00156080
XAU
3
XRP
0,00234120
XAU
5
XRP
0,00390200
XAU
10
XRP
0,00780400
XAU
20
XRP
0,01560800
XAU
25
XRP
0,01951000
XAU
50
XRP
0,03902000
XAU
100
XRP
0,07804000
XAU
250
XRP
0,19510000
XAU
500
XRP
0,39020000
XAU
1000
XRP
0,78040000
XAU
2500
XRP
1,951000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,8139
XRP
0.1
XAU
128,139
XRP
1
XAU
1.281,394
XRP
2
XAU
2.562,788
XRP
3
XAU
3.844,182
XRP
5
XAU
6.406,971
XRP
10
XAU
12.813,942
XRP
20
XAU
25.627,883
XRP
25
XAU
32.034,854
XRP
50
XAU
64.069,708
XRP
100
XAU
128.139,416
XRP
250
XAU
320.348,539
XRP
500
XAU
640.697,078
XRP
1000
XAU
1.281.394,157
XRP
2500
XAU
3.203.485,392
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 09:02:21 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC