Chuyển đổi 250 XRP sang XAU
Chuyển đổi 250 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00087239 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.237.641 XAU. XRP giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.83%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
51,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
2,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
291,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2180975 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00087239 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000872
XAU
0.1
XRP
0,00008724
XAU
1
XRP
0,00087239
XAU
2
XRP
0,00174478
XAU
3
XRP
0,00261717
XAU
5
XRP
0,00436195
XAU
10
XRP
0,00872390
XAU
20
XRP
0,01744780
XAU
25
XRP
0,02180975
XAU
50
XRP
0,04361950
XAU
100
XRP
0,08723900
XAU
250
XRP
0,21809750
XAU
500
XRP
0,43619500
XAU
1000
XRP
0,87239000
XAU
2500
XRP
2,180975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
11,4628
XRP
0.1
XAU
114,628
XRP
1
XAU
1.146,276
XRP
2
XAU
2.292,553
XRP
3
XAU
3.438,829
XRP
5
XAU
5.731,382
XRP
10
XAU
11.462,763
XRP
20
XAU
22.925,526
XRP
25
XAU
28.656,908
XRP
50
XAU
57.313,816
XRP
100
XAU
114.627,632
XRP
250
XAU
286.569,08
XRP
500
XAU
573.138,161
XRP
1000
XAU
1.146.276,321
XRP
2500
XAU
2.865.690,803
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:50:29 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC