Chuyển đổi 20 XAU sang XRP
Chuyển đổi 20 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00088152 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.772.991 XAU. XRP giảm -3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
52,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
292,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00088152 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00088152 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000882
XAU
0.1
XRP
0,00008815
XAU
1
XRP
0,00088152
XAU
2
XRP
0,00176304
XAU
3
XRP
0,00264456
XAU
5
XRP
0,00440760
XAU
10
XRP
0,00881520
XAU
20
XRP
0,01763040
XAU
25
XRP
0,02203800
XAU
50
XRP
0,04407600
XAU
100
XRP
0,08815200
XAU
250
XRP
0,22038000
XAU
500
XRP
0,44076000
XAU
1000
XRP
0,88152000
XAU
2500
XRP
2,203800
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
11,3440
XRP
0.1
XAU
113,440
XRP
1
XAU
1.134,404
XRP
2
XAU
2.268,808
XRP
3
XAU
3.403,213
XRP
5
XAU
5.672,021
XRP
10
XAU
11.344,042
XRP
20
XAU
22.688,084
XRP
25
XAU
28.360,105
XRP
50
XAU
56.720,211
XRP
100
XAU
113.440,421
XRP
250
XAU
283.601,053
XRP
500
XAU
567.202,105
XRP
1000
XAU
1.134.404,211
XRP
2500
XAU
2.836.010,527
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 22:35:27 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC