Chuyển đổi 500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00071324 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 811.053 XAU. XRP giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
41,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
811,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.35662 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00071324 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000713
XAU
0.1
XRP
0,00007132
XAU
1
XRP
0,00071324
XAU
2
XRP
0,00142648
XAU
3
XRP
0,00213972
XAU
5
XRP
0,00356620
XAU
10
XRP
0,00713240
XAU
20
XRP
0,01426480
XAU
25
XRP
0,01783100
XAU
50
XRP
0,03566200
XAU
100
XRP
0,07132400
XAU
250
XRP
0,17831000
XAU
500
XRP
0,35662000
XAU
1000
XRP
0,71324000
XAU
2500
XRP
1,783100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,0205
XRP
0.1
XAU
140,205
XRP
1
XAU
1.402,053
XRP
2
XAU
2.804,105
XRP
3
XAU
4.206,158
XRP
5
XAU
7.010,263
XRP
10
XAU
14.020,526
XRP
20
XAU
28.041,052
XRP
25
XAU
35.051,315
XRP
50
XAU
70.102,63
XRP
100
XAU
140.205,261
XRP
250
XAU
350.513,151
XRP
500
XAU
701.026,303
XRP
1000
XAU
1.402.052,605
XRP
2500
XAU
3.505.131,513
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 19:31:47 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC