Chuyển đổi 500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00054202 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.412.429 XAU. XRP tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.03%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
32,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
220,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.27101000000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00054202 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000542
XAU
0.1
XRP
0,00005420
XAU
1
XRP
0,00054202
XAU
2
XRP
0,00108404
XAU
3
XRP
0,00162606
XAU
5
XRP
0,00271010
XAU
10
XRP
0,00542020
XAU
20
XRP
0,01084040
XAU
25
XRP
0,01355050
XAU
50
XRP
0,02710100
XAU
100
XRP
0,05420200
XAU
250
XRP
0,13550500
XAU
500
XRP
0,27101000
XAU
1000
XRP
0,54202000
XAU
2500
XRP
1,355050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,4495
XRP
0.1
XAU
184,495
XRP
1
XAU
1.844,95
XRP
2
XAU
3.689,901
XRP
3
XAU
5.534,851
XRP
5
XAU
9.224,752
XRP
10
XAU
18.449,504
XRP
20
XAU
36.899,007
XRP
25
XAU
46.123,759
XRP
50
XAU
92.247,519
XRP
100
XAU
184.495,037
XRP
250
XAU
461.237,593
XRP
500
XAU
922.475,185
XRP
1000
XAU
1.844.950,371
XRP
2500
XAU
4.612.375,927
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 00:55:06 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC