Chuyển đổi 500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00086793 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.991.219 XAU. XRP giảm -4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.49%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
51,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
288,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43396500000000005 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00086793 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000868
XAU
0.1
XRP
0,00008679
XAU
1
XRP
0,00086793
XAU
2
XRP
0,00173586
XAU
3
XRP
0,00260379
XAU
5
XRP
0,00433965
XAU
10
XRP
0,00867930
XAU
20
XRP
0,01735860
XAU
25
XRP
0,02169825
XAU
50
XRP
0,04339650
XAU
100
XRP
0,08679300
XAU
250
XRP
0,21698250
XAU
500
XRP
0,43396500
XAU
1000
XRP
0,86793000
XAU
2500
XRP
2,169825
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
11,5217
XRP
0.1
XAU
115,217
XRP
1
XAU
1.152,167
XRP
2
XAU
2.304,333
XRP
3
XAU
3.456,50
XRP
5
XAU
5.760,833
XRP
10
XAU
11.521,666
XRP
20
XAU
23.043,333
XRP
25
XAU
28.804,166
XRP
50
XAU
57.608,332
XRP
100
XAU
115.216,665
XRP
250
XAU
288.041,662
XRP
500
XAU
576.083,325
XRP
1000
XAU
1.152.166,649
XRP
2500
XAU
2.880.416,623
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 07:24:30 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC