Chuyển đổi 0.1 XAU sang XRP
Chuyển đổi 0.1 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:57, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00078714 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.877.908 XAU. XRP tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.07%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
47,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00078714 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00078714 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000787
XAU
0.1
XRP
0,00007871
XAU
1
XRP
0,00078714
XAU
2
XRP
0,00157428
XAU
3
XRP
0,00236142
XAU
5
XRP
0,00393570
XAU
10
XRP
0,00787140
XAU
20
XRP
0,01574280
XAU
25
XRP
0,01967850
XAU
50
XRP
0,03935700
XAU
100
XRP
0,07871400
XAU
250
XRP
0,19678500
XAU
500
XRP
0,39357000
XAU
1000
XRP
0,78714000
XAU
2500
XRP
1,967850
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,7042
XRP
0.1
XAU
127,042
XRP
1
XAU
1.270,422
XRP
2
XAU
2.540,844
XRP
3
XAU
3.811,266
XRP
5
XAU
6.352,11
XRP
10
XAU
12.704,22
XRP
20
XAU
25.408,441
XRP
25
XAU
31.760,551
XRP
50
XAU
63.521,102
XRP
100
XAU
127.042,203
XRP
250
XAU
317.605,509
XRP
500
XAU
635.211,017
XRP
1000
XAU
1.270.422,034
XRP
2500
XAU
3.176.055,085
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 13:57:25 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC