Chuyển đổi 0.1 XAU sang XRP
Chuyển đổi 0.1 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00067085 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.012.876 XAU. XRP giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.40%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
1,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
224,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00067085 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00067085 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000671
XAU
0.1
XRP
0,00006709
XAU
1
XRP
0,00067085
XAU
2
XRP
0,00134170
XAU
3
XRP
0,00201255
XAU
5
XRP
0,00335425
XAU
10
XRP
0,00670850
XAU
20
XRP
0,01341700
XAU
25
XRP
0,01677125
XAU
50
XRP
0,03354250
XAU
100
XRP
0,06708500
XAU
250
XRP
0,16771250
XAU
500
XRP
0,33542500
XAU
1000
XRP
0,67085000
XAU
2500
XRP
1,677125
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,9065
XRP
0.1
XAU
149,065
XRP
1
XAU
1.490,646
XRP
2
XAU
2.981,292
XRP
3
XAU
4.471,939
XRP
5
XAU
7.453,231
XRP
10
XAU
14.906,462
XRP
20
XAU
29.812,924
XRP
25
XAU
37.266,155
XRP
50
XAU
74.532,31
XRP
100
XAU
149.064,62
XRP
250
XAU
372.661,549
XRP
500
XAU
745.323,098
XRP
1000
XAU
1.490.646,195
XRP
2500
XAU
3.726.615,488
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 11:02:30 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC