Chuyển đổi 1000 XAU sang XRP
Chuyển đổi 1000 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:17, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00086764 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.041.494 XAU. XRP giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.55%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
51,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
2,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
289,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:17 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00086764 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00086764 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000868
XAU
0.1
XRP
0,00008676
XAU
1
XRP
0,00086764
XAU
2
XRP
0,00173528
XAU
3
XRP
0,00260292
XAU
5
XRP
0,00433820
XAU
10
XRP
0,00867640
XAU
20
XRP
0,01735280
XAU
25
XRP
0,02169100
XAU
50
XRP
0,04338200
XAU
100
XRP
0,08676400
XAU
250
XRP
0,21691000
XAU
500
XRP
0,43382000
XAU
1000
XRP
0,86764000
XAU
2500
XRP
2,169100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
11,5255
XRP
0.1
XAU
115,255
XRP
1
XAU
1.152,552
XRP
2
XAU
2.305,103
XRP
3
XAU
3.457,655
XRP
5
XAU
5.762,759
XRP
10
XAU
11.525,517
XRP
20
XAU
23.051,035
XRP
25
XAU
28.813,794
XRP
50
XAU
57.627,587
XRP
100
XAU
115.255,175
XRP
250
XAU
288.137,937
XRP
500
XAU
576.275,875
XRP
1000
XAU
1.152.551,75
XRP
2500
XAU
2.881.379,374
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 13:17:11 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC