Chuyển đổi 500 XAU sang XRP
Chuyển đổi 500 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00066599 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.528 XAU. XRP giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
420,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00066599 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00066599 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000666
XAU
0.1
XRP
0,00006660
XAU
1
XRP
0,00066599
XAU
2
XRP
0,00133198
XAU
3
XRP
0,00199797
XAU
5
XRP
0,00332995
XAU
10
XRP
0,00665990
XAU
20
XRP
0,01331980
XAU
25
XRP
0,01664975
XAU
50
XRP
0,03329950
XAU
100
XRP
0,06659900
XAU
250
XRP
0,16649750
XAU
500
XRP
0,33299500
XAU
1000
XRP
0,66599000
XAU
2500
XRP
1,664975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
15,0152
XRP
0.1
XAU
150,152
XRP
1
XAU
1.501,524
XRP
2
XAU
3.003,048
XRP
3
XAU
4.504,572
XRP
5
XAU
7.507,62
XRP
10
XAU
15.015,24
XRP
20
XAU
30.030,481
XRP
25
XAU
37.538,101
XRP
50
XAU
75.076,202
XRP
100
XAU
150.152,405
XRP
250
XAU
375.381,012
XRP
500
XAU
750.762,023
XRP
1000
XAU
1.501.524,047
XRP
2500
XAU
3.753.810,117
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 13:14:10 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC