Chuyển đổi 25 XAU sang XRP
Chuyển đổi 25 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:30, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00076880 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.458.417 XAU. XRP giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.46%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
46,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
298,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:30 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0007688 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00076880 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000769
XAU
0.1
XRP
0,00007688
XAU
1
XRP
0,00076880
XAU
2
XRP
0,00153760
XAU
3
XRP
0,00230640
XAU
5
XRP
0,00384400
XAU
10
XRP
0,00768800
XAU
20
XRP
0,01537600
XAU
25
XRP
0,01922000
XAU
50
XRP
0,03844000
XAU
100
XRP
0,07688000
XAU
250
XRP
0,19220000
XAU
500
XRP
0,38440000
XAU
1000
XRP
0,76880000
XAU
2500
XRP
1,922000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
13,0073
XRP
0.1
XAU
130,073
XRP
1
XAU
1.300,728
XRP
2
XAU
2.601,457
XRP
3
XAU
3.902,185
XRP
5
XAU
6.503,642
XRP
10
XAU
13.007,284
XRP
20
XAU
26.014,568
XRP
25
XAU
32.518,21
XRP
50
XAU
65.036,42
XRP
100
XAU
130.072,841
XRP
250
XAU
325.182,102
XRP
500
XAU
650.364,204
XRP
1000
XAU
1.300.728,408
XRP
2500
XAU
3.251.821,02
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 14:30:30 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC