Chuyển đổi 5 XRP sang XAU
Chuyển đổi 5 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00075885 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.573.139 XAU. XRP tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.00%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
44,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
1,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0037942500000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00075885 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000759
XAU
0.1
XRP
0,00007589
XAU
1
XRP
0,00075885
XAU
2
XRP
0,00151770
XAU
3
XRP
0,00227655
XAU
5
XRP
0,00379425
XAU
10
XRP
0,00758850
XAU
20
XRP
0,01517700
XAU
25
XRP
0,01897125
XAU
50
XRP
0,03794250
XAU
100
XRP
0,07588500
XAU
250
XRP
0,18971250
XAU
500
XRP
0,37942500
XAU
1000
XRP
0,75885000
XAU
2500
XRP
1,897125
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
13,1778
XRP
0.1
XAU
131,778
XRP
1
XAU
1.317,783
XRP
2
XAU
2.635,567
XRP
3
XAU
3.953,35
XRP
5
XAU
6.588,917
XRP
10
XAU
13.177,835
XRP
20
XAU
26.355,67
XRP
25
XAU
32.944,587
XRP
50
XAU
65.889,174
XRP
100
XAU
131.778,349
XRP
250
XAU
329.445,872
XRP
500
XAU
658.891,744
XRP
1000
XAU
1.317.783,488
XRP
2500
XAU
3.294.458,72
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 23:32:07 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC