Chuyển đổi 5 XRP sang XAU
Chuyển đổi 5 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:50, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00090146 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.840.437 XAU. XRP tăng +1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
53,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
301,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:50 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0045073 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00090146 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000901
XAU
0.1
XRP
0,00009015
XAU
1
XRP
0,00090146
XAU
2
XRP
0,00180292
XAU
3
XRP
0,00270438
XAU
5
XRP
0,00450730
XAU
10
XRP
0,00901460
XAU
20
XRP
0,01802920
XAU
25
XRP
0,02253650
XAU
50
XRP
0,04507300
XAU
100
XRP
0,09014600
XAU
250
XRP
0,22536500
XAU
500
XRP
0,45073000
XAU
1000
XRP
0,90146000
XAU
2500
XRP
2,253650
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
11,0931
XRP
0.1
XAU
110,931
XRP
1
XAU
1.109,312
XRP
2
XAU
2.218,623
XRP
3
XAU
3.327,935
XRP
5
XAU
5.546,558
XRP
10
XAU
11.093,116
XRP
20
XAU
22.186,231
XRP
25
XAU
27.732,789
XRP
50
XAU
55.465,578
XRP
100
XAU
110.931,156
XRP
250
XAU
277.327,89
XRP
500
XAU
554.655,781
XRP
1000
XAU
1.109.311,561
XRP
2500
XAU
2.773.278,903
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 14:50:42 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC