Chuyển đổi 2 XAU sang XRP
Chuyển đổi 2 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:11, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00071361 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.096.635 XAU. XRP giảm -4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
41,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:11 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00071361 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00071361 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000714
XAU
0.1
XRP
0,00007136
XAU
1
XRP
0,00071361
XAU
2
XRP
0,00142722
XAU
3
XRP
0,00214083
XAU
5
XRP
0,00356805
XAU
10
XRP
0,00713610
XAU
20
XRP
0,01427220
XAU
25
XRP
0,01784025
XAU
50
XRP
0,03568050
XAU
100
XRP
0,07136100
XAU
250
XRP
0,17840250
XAU
500
XRP
0,35680500
XAU
1000
XRP
0,71361000
XAU
2500
XRP
1,784025
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,0133
XRP
0.1
XAU
140,133
XRP
1
XAU
1.401,326
XRP
2
XAU
2.802,651
XRP
3
XAU
4.203,977
XRP
5
XAU
7.006,628
XRP
10
XAU
14.013,257
XRP
20
XAU
28.026,513
XRP
25
XAU
35.033,141
XRP
50
XAU
70.066,283
XRP
100
XAU
140.132,565
XRP
250
XAU
350.331,414
XRP
500
XAU
700.662,827
XRP
1000
XAU
1.401.325,654
XRP
2500
XAU
3.503.314,135
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 11:11:45 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC