Chuyển đổi 100 DAI sang BDT
Chuyển đổi 100 DAI sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 120,06 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:48, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BDT
Theo dõi
14:48, 22 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 120,060 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.710.301.529 BDT. Dai tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
413,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
17,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:48 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12006 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 120,060 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Dai
BDT
DAI
0.01
BDT
0,00008329
DAI
0.1
BDT
0,00083292
DAI
1
BDT
0,00832917
DAI
2
BDT
0,01665834
DAI
3
BDT
0,02498751
DAI
5
BDT
0,04164584
DAI
10
BDT
0,08329169
DAI
20
BDT
0,16658337
DAI
25
BDT
0,20822922
DAI
50
BDT
0,41645844
DAI
100
BDT
0,83291687
DAI
250
BDT
2,082292
DAI
500
BDT
4,164584
DAI
1000
BDT
8,329169
DAI
2500
BDT
20,8229
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BDT được tạo vào lúc 14:48:02 22/11/2024
Last Updated at 14:48:02 22/11/2024 UTC