Chuyển đổi 10 BDT sang DAI
Chuyển đổi 10 BDT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 121,85 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 25 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 121,850 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.992.517.205 BDT. Dai giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 3.709.875.646,93 US$ và tổng cung lưu thông là 3.709.875.646,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
452,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
7,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 121.85 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 121,850 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Dai
BDT

DAI
0.01
BDT
0,00008207
DAI
0.1
BDT
0,00082068
DAI
1
BDT
0,00820681
DAI
2
BDT
0,01641362
DAI
3
BDT
0,02462043
DAI
5
BDT
0,04103406
DAI
10
BDT
0,08206812
DAI
20
BDT
0,16413623
DAI
25
BDT
0,20517029
DAI
50
BDT
0,41034058
DAI
100
BDT
0,82068117
DAI
250
BDT
2,051703
DAI
500
BDT
4,103406
DAI
1000
BDT
8,206812
DAI
2500
BDT
20,5170
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BDT được tạo vào lúc 07:06:56 25/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC