Chuyển đổi 0.01 DAI sang BITS
Chuyển đổi 0.01 DAI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 15,77 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 15,7700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.811.511.311 BIT. Dai tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.18%. Tổng cung của Dai là 5.469.020.032,04 US$ và tổng cung lưu thông là 5.469.020.032,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 24.
Vốn hóa thị trường
86,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,47 T US$
Khối lượng (24h)
3,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1577 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 15,7700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits
DAI
BITS
0.01
DAI
0,15770000
BITS
0.1
DAI
1,577000
BITS
1
DAI
15,7700
BITS
2
DAI
31,5400
BITS
3
DAI
47,3100
BITS
5
DAI
78,8500
BITS
10
DAI
157,700
BITS
20
DAI
315,400
BITS
25
DAI
394,250
BITS
50
DAI
788,500
BITS
100
DAI
1.577,00
BITS
250
DAI
3.942,50
BITS
500
DAI
7.885,00
BITS
1000
DAI
15.770,0
BITS
2500
DAI
39.425,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS
DAI
0.01
BITS
0,00063412
DAI
0.1
BITS
0,00634115
DAI
1
BITS
0,06341154
DAI
2
BITS
0,12682308
DAI
3
BITS
0,19023462
DAI
5
BITS
0,31705770
DAI
10
BITS
0,63411541
DAI
20
BITS
1,268231
DAI
25
BITS
1,585289
DAI
50
BITS
3,170577
DAI
100
BITS
6,341154
DAI
250
BITS
15,8529
DAI
500
BITS
31,7058
DAI
1000
BITS
63,4115
DAI
2500
BITS
158,529
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 06:21:04 1/10/2024
Last Updated at 06:21:04 1/10/2024 UTC