Chuyển đổi 0.01 BITS sang DAI
Chuyển đổi 0.01 BITS sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 16,21 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:12, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 16,2100 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.665.424.710 BIT. Dai tăng +3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.08%. Tổng cung của Dai là 5.869.575.291,69 US$ và tổng cung lưu thông là 5.869.575.291,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 21.
Vốn hóa thị trường
95,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:12 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.21 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 16,2100 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits
DAI
BITS
0.01
DAI
0,16210000
BITS
0.1
DAI
1,621000
BITS
1
DAI
16,2100
BITS
2
DAI
32,4200
BITS
3
DAI
48,6300
BITS
5
DAI
81,0500
BITS
10
DAI
162,100
BITS
20
DAI
324,200
BITS
25
DAI
405,250
BITS
50
DAI
810,500
BITS
100
DAI
1.621,00
BITS
250
DAI
4.052,50
BITS
500
DAI
8.105,00
BITS
1000
DAI
16.210,0
BITS
2500
DAI
40.525,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS
DAI
0.01
BITS
0,00061690
DAI
0.1
BITS
0,00616903
DAI
1
BITS
0,06169031
DAI
2
BITS
0,12338063
DAI
3
BITS
0,18507094
DAI
5
BITS
0,30845157
DAI
10
BITS
0,61690315
DAI
20
BITS
1,233806
DAI
25
BITS
1,542258
DAI
50
BITS
3,084516
DAI
100
BITS
6,169031
DAI
250
BITS
15,4226
DAI
500
BITS
30,8452
DAI
1000
BITS
61,6903
DAI
2500
BITS
154,226
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 13:12:51 2/10/2024
Last Updated at 13:12:51 2/10/2024 UTC