Chuyển đổi 0.01 BITS sang DAI
Chuyển đổi 0.01 BITS sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 8,63 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:31, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
4:31, 19 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 8,630000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.068.451.566 BIT. Dai tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.45%. Tổng cung của Dai là 4.145.989.044,93 US$ và tổng cung lưu thông là 4.142.098.780,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
35,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,14 T US$
Khối lượng (24h)
1,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:31 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.63 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 8,630000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits

DAI
BITS
0.01
DAI
0,08630000
BITS
0.1
DAI
0,86300000
BITS
1
DAI
8,630000
BITS
2
DAI
17,2600
BITS
3
DAI
25,8900
BITS
5
DAI
43,1500
BITS
10
DAI
86,3000
BITS
20
DAI
172,600
BITS
25
DAI
215,750
BITS
50
DAI
431,500
BITS
100
DAI
863,000
BITS
250
DAI
2.157,50
BITS
500
DAI
4.315,00
BITS
1000
DAI
8.630,00
BITS
2500
DAI
21.575,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS

DAI
0.01
BITS
0,00115875
DAI
0.1
BITS
0,01158749
DAI
1
BITS
0,11587486
DAI
2
BITS
0,23174971
DAI
3
BITS
0,34762457
DAI
5
BITS
0,57937428
DAI
10
BITS
1,158749
DAI
20
BITS
2,317497
DAI
25
BITS
2,896871
DAI
50
BITS
5,793743
DAI
100
BITS
11,5875
DAI
250
BITS
28,9687
DAI
500
BITS
57,9374
DAI
1000
BITS
115,875
DAI
2500
BITS
289,687
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 04:31:17 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC