Chuyển đổi 100 DAI sang BITS
Chuyển đổi 100 DAI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 11,59 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
21:42, 2 tháng 4, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 11,5900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.379.316.020 BIT. Dai giảm -1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.27%. Tổng cung của Dai là 3.154.045.876,04 US$ và tổng cung lưu thông là 3.154.045.876,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
36,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,15 T US$
Khối lượng (24h)
1,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1159 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 11,5900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits

DAI
BITS
0.01
DAI
0,11590000
BITS
0.1
DAI
1,159000
BITS
1
DAI
11,5900
BITS
2
DAI
23,1800
BITS
3
DAI
34,7700
BITS
5
DAI
57,9500
BITS
10
DAI
115,900
BITS
20
DAI
231,800
BITS
25
DAI
289,750
BITS
50
DAI
579,500
BITS
100
DAI
1.159,00
BITS
250
DAI
2.897,50
BITS
500
DAI
5.795,00
BITS
1000
DAI
11.590,0
BITS
2500
DAI
28.975,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS

DAI
0.01
BITS
0,00086281
DAI
0.1
BITS
0,00862813
DAI
1
BITS
0,08628128
DAI
2
BITS
0,17256255
DAI
3
BITS
0,25884383
DAI
5
BITS
0,43140638
DAI
10
BITS
0,86281277
DAI
20
BITS
1,725626
DAI
25
BITS
2,157032
DAI
50
BITS
4,314064
DAI
100
BITS
8,628128
DAI
250
BITS
21,5703
DAI
500
BITS
43,1406
DAI
1000
BITS
86,2813
DAI
2500
BITS
215,703
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 21:42:17 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC