Chuyển đổi 1000 HUF sang DAI
Chuyển đổi 1000 HUF sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 364,48 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:23, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 364,480 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.568.590.654 HUF. Dai giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.04%. Tổng cung của Dai là 3.202.640.976,23 US$ và tổng cung lưu thông là 3.188.390.724 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
45,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:23 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 364.48 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 364,480 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Dai
HUF

DAI
0.01
HUF
0,00002744
DAI
0.1
HUF
0,00027436
DAI
1
HUF
0,00274363
DAI
2
HUF
0,00548727
DAI
3
HUF
0,00823090
DAI
5
HUF
0,01371817
DAI
10
HUF
0,02743635
DAI
20
HUF
0,05487270
DAI
25
HUF
0,06859087
DAI
50
HUF
0,13718174
DAI
100
HUF
0,27436348
DAI
250
HUF
0,68590869
DAI
500
HUF
1,371817
DAI
1000
HUF
2,743635
DAI
2500
HUF
6,859087
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-HUF được tạo vào lúc 03:23:21 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC