Chuyển đổi 2 LKR sang DAI
Chuyển đổi 2 LKR sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 291,1 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 291,100 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.644.772.535 LKR. Dai tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.01%. Tổng cung của Dai là 3.499.156.377,16 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.156.377,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
67,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 291.1 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 291,100 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Dai
LKR
DAI
0.01
LKR
0,00003435
DAI
0.1
LKR
0,00034352
DAI
1
LKR
0,00343525
DAI
2
LKR
0,00687049
DAI
3
LKR
0,01030574
DAI
5
LKR
0,01717623
DAI
10
LKR
0,03435246
DAI
20
LKR
0,06870491
DAI
25
LKR
0,08588114
DAI
50
LKR
0,17176228
DAI
100
LKR
0,34352456
DAI
250
LKR
0,85881141
DAI
500
LKR
1,717623
DAI
1000
LKR
3,435246
DAI
2500
LKR
8,588114
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LKR được tạo vào lúc 06:10:13 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC