Chuyển đổi 0.1 SEK sang DAI
Chuyển đổi 0.1 SEK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 9,76 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 9,760000 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 856.899.687 SEK. Dai giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.650.355.485,74 US$ và tổng cung lưu thông là 3.650.355.485,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
35,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,65 T US$
Khối lượng (24h)
856,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.76 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 9,760000 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Dai
SEK

DAI
0.01
SEK
0,00102459
DAI
0.1
SEK
0,01024590
DAI
1
SEK
0,10245902
DAI
2
SEK
0,20491803
DAI
3
SEK
0,30737705
DAI
5
SEK
0,51229508
DAI
10
SEK
1,024590
DAI
20
SEK
2,049180
DAI
25
SEK
2,561475
DAI
50
SEK
5,122951
DAI
100
SEK
10,2459
DAI
250
SEK
25,6148
DAI
500
SEK
51,2295
DAI
1000
SEK
102,459
DAI
2500
SEK
256,148
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-SEK được tạo vào lúc 05:18:19 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC