Chuyển đổi 1000 SEK sang DAI
Chuyển đổi 1000 SEK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 11,01 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:04, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 11,0100 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.558.035.882 SEK. Dai tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.27%. Tổng cung của Dai là 3.499.156.377,16 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.156.377,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
38,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
2,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:04 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.01 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 11,0100 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Dai
SEK
DAI
0.01
SEK
0,00090827
DAI
0.1
SEK
0,00908265
DAI
1
SEK
0,09082652
DAI
2
SEK
0,18165304
DAI
3
SEK
0,27247956
DAI
5
SEK
0,45413261
DAI
10
SEK
0,90826521
DAI
20
SEK
1,816530
DAI
25
SEK
2,270663
DAI
50
SEK
4,541326
DAI
100
SEK
9,082652
DAI
250
SEK
22,7066
DAI
500
SEK
45,4133
DAI
1000
SEK
90,8265
DAI
2500
SEK
227,066
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-SEK được tạo vào lúc 06:04:22 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC