Chuyển đổi 0.1 DAI sang VND
Chuyển đổi 0.1 DAI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 25.482 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến VND
Theo dõi
16:06, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 25.482,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.866.991.161.014 ₫. Dai giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.26%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
87,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
3,87 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2548.2000000000003 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 25.482,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Vietnamese đồng
DAI
VND
0.01
DAI
254,820
VND
0.1
DAI
2.548,20
VND
1
DAI
25.482,0
VND
2
DAI
50.964,0
VND
3
DAI
76.446,0
VND
5
DAI
127.410
VND
10
DAI
254.820
VND
20
DAI
509.640
VND
25
DAI
637.050
VND
50
DAI
1.274.100
VND
100
DAI
2.548.200
VND
250
DAI
6.370.500
VND
500
DAI
12.741.000
VND
1000
DAI
25.482.000
VND
2500
DAI
63.705.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Dai
VND
DAI
0.01
VND
0,00000039
DAI
0.1
VND
0,00000392
DAI
1
VND
0,00003924
DAI
2
VND
0,00007849
DAI
3
VND
0,00011773
DAI
5
VND
0,00019622
DAI
10
VND
0,00039243
DAI
20
VND
0,00078487
DAI
25
VND
0,00098108
DAI
50
VND
0,00196217
DAI
100
VND
0,00392434
DAI
250
VND
0,00981085
DAI
500
VND
0,01962169
DAI
1000
VND
0,03924339
DAI
2500
VND
0,09810847
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VND được tạo vào lúc 16:06:06 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC