Chuyển đổi 10 VND thành DAI
Chuyển đổi 10 VND sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 25.421 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 25.421,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.379.096.914.588 ₫. Dai giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.15%. Tổng cung của Dai là 5.181.810.674,07 US$ và tổng cung lưu thông là 5.181.810.674,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
131,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
12,38 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25421 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 25.421,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Vietnamese đồng
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
VND
0.01
DAI
254,210
VND
0.1
DAI
2.542,10
VND
1
DAI
25.421,0
VND
2
DAI
50.842,0
VND
3
DAI
76.263,0
VND
5
DAI
127.105
VND
10
DAI
254.210
VND
20
DAI
508.420
VND
25
DAI
635.525
VND
50
DAI
1.271.050
VND
100
DAI
2.542.100
VND
250
DAI
6.355.250
VND
500
DAI
12.710.500
VND
1000
DAI
25.421.000
VND
2500
DAI
63.552.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành Dai
VND
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
VND
0,00000039
DAI
0.1
VND
0,00000393
DAI
1
VND
0,00003934
DAI
2
VND
0,00007868
DAI
3
VND
0,00011801
DAI
5
VND
0,00019669
DAI
10
VND
0,00039338
DAI
20
VND
0,00078675
DAI
25
VND
0,00098344
DAI
50
VND
0,00196688
DAI
100
VND
0,00393376
DAI
250
VND
0,00983439
DAI
500
VND
0,01966878
DAI
1000
VND
0,03933756
DAI
2500
VND
0,09834389
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-VND page created at 07:02:35 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:02:35 3/7/2024 UTC