Chuyển đổi 10 VND sang DAI
Chuyển đổi 10 VND sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 25.506 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 25.506,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.945.151.676.033 ₫. Dai tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng -0.00%. Tổng cung của Dai là 3.184.235.257,64 US$ và tổng cung lưu thông là 3.176.335.792,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
81,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
2,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25506 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 25.506,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Vietnamese đồng

DAI
VND
0.01
DAI
255,060
VND
0.1
DAI
2.550,60
VND
1
DAI
25.506,0
VND
2
DAI
51.012,0
VND
3
DAI
76.518,0
VND
5
DAI
127.530
VND
10
DAI
255.060
VND
20
DAI
510.120
VND
25
DAI
637.650
VND
50
DAI
1.275.300
VND
100
DAI
2.550.600
VND
250
DAI
6.376.500
VND
500
DAI
12.753.000
VND
1000
DAI
25.506.000
VND
2500
DAI
63.765.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Dai
VND

DAI
0.01
VND
0,00000039
DAI
0.1
VND
0,00000392
DAI
1
VND
0,00003921
DAI
2
VND
0,00007841
DAI
3
VND
0,00011762
DAI
5
VND
0,00019603
DAI
10
VND
0,00039206
DAI
20
VND
0,00078413
DAI
25
VND
0,00098016
DAI
50
VND
0,00196032
DAI
100
VND
0,00392065
DAI
250
VND
0,00980162
DAI
500
VND
0,01960323
DAI
1000
VND
0,03920646
DAI
2500
VND
0,09801615
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VND được tạo vào lúc 05:21:41 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC