Chuyển đổi 0.01 XRP sang DAI
Chuyển đổi 0.01 XRP sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 DAI tương đương 0,398 XRP
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:28, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XRP
Theo dõi
          14:28, 31 tháng 10, 2025
         0 XRP
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,39838858 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.251.551 XRP. Dai giảm -1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.07%. Tổng cung của Dai là 4.656.504.390,73 US$ và tổng cung lưu thông là 4.656.504.390,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
 1,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
 4,66 T US$
Khối lượng (24h)
 77,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.39838858 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,39838858 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XRP mới nhất
    Chuyển đổi Dai sang XRP
  
  
 DAI
 
 XRP
0.01
 DAI
0,00398389
 XRP
0.1
 DAI
0,03983886
 XRP
1
 DAI
0,39838858
 XRP
2
 DAI
0,79677716
 XRP
3
 DAI
1,195166
 XRP
5
 DAI
1,991943
 XRP
10
 DAI
3,983886
 XRP
20
 DAI
7,967772
 XRP
25
 DAI
9,959715
 XRP
50
 DAI
19,9194
 XRP
100
 DAI
39,8389
 XRP
250
 DAI
99,5971
 XRP
500
 DAI
199,194
 XRP
1000
 DAI
398,389
 XRP
2500
 DAI
995,971
 XRP
    Chuyển đổi XRP sang Dai
  
 Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      DAI/AED
    
      DAI/ARS
    
      DAI/AUD
    
      DAI/BCH
    
      DAI/BDT
    
      DAI/BHD
    
      DAI/BMD
    
      DAI/BNB
    
      DAI/BRL
    
      DAI/BTC
    
      DAI/CAD
    
      DAI/CHF
    
      DAI/CLP
    
      DAI/CNY
    
      DAI/CZK
    
      DAI/DKK
    
      DAI/DOT
    
      DAI/EOS
    
      DAI/ETH
    
      DAI/EUR
    
      DAI/GBP
    
      DAI/HKD
    
      DAI/HUF
    
      DAI/IDR
    
      DAI/ILS
    
      DAI/INR
    
      DAI/JPY
    
      DAI/KRW
    
      DAI/KWD
    
      DAI/LKR
    
      DAI/LTC
    
      DAI/MMK
    
      DAI/MXN
    
      DAI/MYR
    
      DAI/NGN
    
      DAI/NOK
    
      DAI/NZD
    
      DAI/PHP
    
      DAI/PKR
    
      DAI/PLN
    
      DAI/RUB
    
      DAI/SAR
    
      DAI/SEK
    
      DAI/SGD
    
      DAI/THB
    
      DAI/TRY
    
      DAI/TWD
    
      DAI/UAH
    
      DAI/USD
    
      DAI/VEF
    
      DAI/VND
    
      DAI/XAG
    
      DAI/XAU
    
      DAI/XDR
    
      DAI/XLM
    
      DAI/YFI
    
      DAI/ZAR
    
      DAI/LINK
    
      DAI/SATS
    
      DAI/BITS
    
Trang DAI-XRP được tạo vào lúc 14:28:32 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC