Chuyển đổi 2500 XRP sang DAI
Chuyển đổi 2500 XRP sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,45 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XRP
Theo dõi
20:03, 18 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,44951980 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.786.137 XRP. Dai giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.54%. Tổng cung của Dai là 4.518.466.747,46 US$ và tổng cung lưu thông là 4.518.466.747,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
2,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
59,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4495198 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,44951980 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Dai sang XRP
DAI
XRP
0.01
DAI
0,00449520
XRP
0.1
DAI
0,04495198
XRP
1
DAI
0,44951980
XRP
2
DAI
0,89903960
XRP
3
DAI
1,348559
XRP
5
DAI
2,247599
XRP
10
DAI
4,495198
XRP
20
DAI
8,990396
XRP
25
DAI
11,2380
XRP
50
DAI
22,4760
XRP
100
DAI
44,9520
XRP
250
DAI
112,380
XRP
500
DAI
224,760
XRP
1000
DAI
449,520
XRP
2500
DAI
1.123,80
XRP
Chuyển đổi XRP sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XRP được tạo vào lúc 20:03:31 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC