Chuyển đổi 100 QNT sang EOS
Chuyển đổi 100 QNT sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 339,833 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 339,833 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.484.577 EOS. Quant giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
4,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
84,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33983.3 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 339,833 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang EOS
QNT
EOS
0.01
QNT
3,398330
EOS
0.1
QNT
33,9833
EOS
1
QNT
339,833
EOS
2
QNT
679,666
EOS
3
QNT
1.019,499
EOS
5
QNT
1.699,165
EOS
10
QNT
3.398,33
EOS
20
QNT
6.796,66
EOS
25
QNT
8.495,825
EOS
50
QNT
16.991,65
EOS
100
QNT
33.983,3
EOS
250
QNT
84.958,25
EOS
500
QNT
169.916,5
EOS
1000
QNT
339.833
EOS
2500
QNT
849.582,5
EOS
Chuyển đổi EOS sang Quant
EOS
QNT
0.01
EOS
0,00002943
QNT
0.1
EOS
0,00029426
QNT
1
EOS
0,00294262
QNT
2
EOS
0,00588524
QNT
3
EOS
0,00882787
QNT
5
EOS
0,01471311
QNT
10
EOS
0,02942622
QNT
20
EOS
0,05885244
QNT
25
EOS
0,07356555
QNT
50
EOS
0,14713109
QNT
100
EOS
0,29426218
QNT
250
EOS
0,73565545
QNT
500
EOS
1,471311
QNT
1000
EOS
2,942622
QNT
2500
EOS
7,356555
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-EOS được tạo vào lúc 02:32:30 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC