Chuyển đổi 20 EOS sang QNT
Chuyển đổi 20 EOS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 223,025 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:12, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 223,025 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.527.993 EOS. Quant giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 69.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:12 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 223.025 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 223,025 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang EOS

QNT

EOS
0.01
QNT
2,230250
EOS
0.1
QNT
22,3025
EOS
1
QNT
223,025
EOS
2
QNT
446,050
EOS
3
QNT
669,075
EOS
5
QNT
1.115,125
EOS
10
QNT
2.230,25
EOS
20
QNT
4.460,50
EOS
25
QNT
5.575,625
EOS
50
QNT
11.151,25
EOS
100
QNT
22.302,5
EOS
250
QNT
55.756,25
EOS
500
QNT
111.512,5
EOS
1000
QNT
223.025
EOS
2500
QNT
557.562,5
EOS
Chuyển đổi EOS sang Quant

EOS

QNT
0.01
EOS
0,00004484
QNT
0.1
EOS
0,00044838
QNT
1
EOS
0,00448380
QNT
2
EOS
0,00896760
QNT
3
EOS
0,01345141
QNT
5
EOS
0,02241901
QNT
10
EOS
0,04483802
QNT
20
EOS
0,08967605
QNT
25
EOS
0,11209506
QNT
50
EOS
0,22419011
QNT
100
EOS
0,44838023
QNT
250
EOS
1,120951
QNT
500
EOS
2,241901
QNT
1000
EOS
4,483802
QNT
2500
EOS
11,2095
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-EOS được tạo vào lúc 10:12:18 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC