Chuyển đổi 500 UAH sang XLM
Chuyển đổi 500 UAH sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 XLM tương đương 11,68 UAH
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:45, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 11,6800 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.514.537.105 UAH. Stellar giảm -8.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.13%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.061.845.189,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
 374,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
 32,06 T US$
Khối lượng (24h)
 13,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 13,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:45 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.68 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 11,6800 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang UAH mới nhất
    Chuyển đổi Stellar sang Ukrainian Hryvnia
  
 
    Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Stellar
  
 UAH
XLM
0.01
 UAH
0,00085616
 XLM
0.1
 UAH
0,00856164
 XLM
1
 UAH
0,08561644
 XLM
2
 UAH
0,17123288
 XLM
3
 UAH
0,25684932
 XLM
5
 UAH
0,42808219
 XLM
10
 UAH
0,85616438
 XLM
20
 UAH
1,712329
 XLM
25
 UAH
2,140411
 XLM
50
 UAH
4,280822
 XLM
100
 UAH
8,561644
 XLM
250
 UAH
21,4041
 XLM
500
 UAH
42,8082
 XLM
1000
 UAH
85,6164
 XLM
2500
 UAH
214,041
 XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      XLM/AED
    
      XLM/ARS
    
      XLM/AUD
    
      XLM/BCH
    
      XLM/BDT
    
      XLM/BHD
    
      XLM/BMD
    
      XLM/BNB
    
      XLM/BRL
    
      XLM/BTC
    
      XLM/CAD
    
      XLM/CHF
    
      XLM/CLP
    
      XLM/CNY
    
      XLM/CZK
    
      XLM/DKK
    
      XLM/DOT
    
      XLM/EOS
    
      XLM/ETH
    
      XLM/EUR
    
      XLM/GBP
    
      XLM/HKD
    
      XLM/HUF
    
      XLM/IDR
    
      XLM/ILS
    
      XLM/INR
    
      XLM/JPY
    
      XLM/KRW
    
      XLM/KWD
    
      XLM/LKR
    
      XLM/LTC
    
      XLM/MMK
    
      XLM/MXN
    
      XLM/MYR
    
      XLM/NGN
    
      XLM/NOK
    
      XLM/NZD
    
      XLM/PHP
    
      XLM/PKR
    
      XLM/PLN
    
      XLM/RUB
    
      XLM/SAR
    
      XLM/SEK
    
      XLM/SGD
    
      XLM/THB
    
      XLM/TRY
    
      XLM/TWD
    
      XLM/USD
    
      XLM/VEF
    
      XLM/VND
    
      XLM/XAG
    
      XLM/XAU
    
      XLM/XDR
    
      XLM/XLM
    
      XLM/XRP
    
      XLM/YFI
    
      XLM/ZAR
    
      XLM/LINK
    
      XLM/SATS
    
      XLM/BITS
    
Trang XLM-UAH được tạo vào lúc 01:45:35 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC