Chuyển đổi 1000 XLM sang UAH
Chuyển đổi 1000 XLM sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 10,2 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:28, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10,2000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.204.883.847 UAH. Stellar tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.29%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.427.743,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
315,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
5,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:28 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10200 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10,2000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Stellar
UAH

XLM
0.01
UAH
0,00098039
XLM
0.1
UAH
0,00980392
XLM
1
UAH
0,09803922
XLM
2
UAH
0,19607843
XLM
3
UAH
0,29411765
XLM
5
UAH
0,49019608
XLM
10
UAH
0,98039216
XLM
20
UAH
1,960784
XLM
25
UAH
2,450980
XLM
50
UAH
4,901961
XLM
100
UAH
9,803922
XLM
250
UAH
24,5098
XLM
500
UAH
49,0196
XLM
1000
UAH
98,0392
XLM
2500
UAH
245,098
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-UAH được tạo vào lúc 19:28:33 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC