Chuyển đổi AVAX sang AED
Chuyển đổi AVAX sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 110,54 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 110,540 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.240.821.193 AED. Avalanche giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.23%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
46,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 110.54 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 110,540 AED AED, trong khi 1 AED bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang AED mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang United Arab Emirates Dirham

AVAX
AED
0.01
AVAX
1,105400
AED
0.1
AVAX
11,0540
AED
1
AVAX
110,540
AED
2
AVAX
221,080
AED
3
AVAX
331,620
AED
5
AVAX
552,700
AED
10
AVAX
1.105,40
AED
20
AVAX
2.210,80
AED
25
AVAX
2.763,50
AED
50
AVAX
5.527,00
AED
100
AVAX
11.054,0
AED
250
AVAX
27.635,0
AED
500
AVAX
55.270,0
AED
1000
AVAX
110.540
AED
2500
AVAX
276.350
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Avalanche
AED

AVAX
0.01
AED
0,00009046
AVAX
0.1
AED
0,00090465
AVAX
1
AED
0,00904650
AVAX
2
AED
0,01809300
AVAX
3
AED
0,02713950
AVAX
5
AED
0,04523250
AVAX
10
AED
0,09046499
AVAX
20
AED
0,18092998
AVAX
25
AED
0,22616248
AVAX
50
AED
0,45232495
AVAX
100
AED
0,90464990
AVAX
250
AED
2,261625
AVAX
500
AED
4,523250
AVAX
1000
AED
9,046499
AVAX
2500
AED
22,6162
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-AED được tạo vào lúc 01:02:37 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC