Chuyển đổi AVAX sang RUB
Chuyển đổi AVAX sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1.524,38 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:39, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.524,38 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.434.714.076 RUB. Avalanche tăng +5.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.39%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
643,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1524.38 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.524,38 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Russian Ruble

AVAX
RUB
0.01
AVAX
15,2438
RUB
0.1
AVAX
152,438
RUB
1
AVAX
1.524,38
RUB
2
AVAX
3.048,76
RUB
3
AVAX
4.573,14
RUB
5
AVAX
7.621,90
RUB
10
AVAX
15.243,8
RUB
20
AVAX
30.487,6
RUB
25
AVAX
38.109,5
RUB
50
AVAX
76.219,0
RUB
100
AVAX
152.438
RUB
250
AVAX
381.095
RUB
500
AVAX
762.190
RUB
1000
AVAX
1.524.380
RUB
2500
AVAX
3.810.950
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Avalanche
RUB

AVAX
0.01
RUB
0,00000656
AVAX
0.1
RUB
0,00006560
AVAX
1
RUB
0,00065600
AVAX
2
RUB
0,00131201
AVAX
3
RUB
0,00196801
AVAX
5
RUB
0,00328002
AVAX
10
RUB
0,00656004
AVAX
20
RUB
0,01312009
AVAX
25
RUB
0,01640011
AVAX
50
RUB
0,03280022
AVAX
100
RUB
0,06560044
AVAX
250
RUB
0,16400110
AVAX
500
RUB
0,32800220
AVAX
1000
RUB
0,65600441
AVAX
2500
RUB
1,640011
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-RUB được tạo vào lúc 07:39:00 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC