Chuyển đổi AVAX sang RUB
Chuyển đổi AVAX sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1.440,9 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến RUB
Theo dõi
18:53, 18 tháng 6, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.440,90 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.810.675.084 RUB. Avalanche tăng +0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.01%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.273,96 US$ và tổng cung lưu thông là 421.952.130,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
607,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1440.9 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.440,90 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Russian Ruble

AVAX
RUB
0.01
AVAX
14,4090
RUB
0.1
AVAX
144,090
RUB
1
AVAX
1.440,90
RUB
2
AVAX
2.881,80
RUB
3
AVAX
4.322,70
RUB
5
AVAX
7.204,50
RUB
10
AVAX
14.409,0
RUB
20
AVAX
28.818,0
RUB
25
AVAX
36.022,5
RUB
50
AVAX
72.045,0
RUB
100
AVAX
144.090
RUB
250
AVAX
360.225
RUB
500
AVAX
720.450
RUB
1000
AVAX
1.440.900
RUB
2500
AVAX
3.602.250
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Avalanche
RUB

AVAX
0.01
RUB
0,00000694
AVAX
0.1
RUB
0,00006940
AVAX
1
RUB
0,00069401
AVAX
2
RUB
0,00138802
AVAX
3
RUB
0,00208203
AVAX
5
RUB
0,00347005
AVAX
10
RUB
0,00694011
AVAX
20
RUB
0,01388021
AVAX
25
RUB
0,01735027
AVAX
50
RUB
0,03470053
AVAX
100
RUB
0,06940107
AVAX
250
RUB
0,17350267
AVAX
500
RUB
0,34700534
AVAX
1000
RUB
0,69401069
AVAX
2500
RUB
1,735027
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-RUB được tạo vào lúc 18:53:31 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC