Chuyển đổi AVAX sang PKR
Chuyển đổi AVAX sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 5.256,61 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 5.256,61 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.527.336.845 PKR. Avalanche tăng +9.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 451.010.282,42 US$ và tổng cung lưu thông là 414.341.030,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
2,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
414,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
125,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5256.61 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 5.256,61 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Pakistani Rupee

AVAX
PKR
0.01
AVAX
52,5661
PKR
0.1
AVAX
525,661
PKR
1
AVAX
5.256,61
PKR
2
AVAX
10.513,22
PKR
3
AVAX
15.769,83
PKR
5
AVAX
26.283,05
PKR
10
AVAX
52.566,1
PKR
20
AVAX
105.132,2
PKR
25
AVAX
131.415,25
PKR
50
AVAX
262.830,5
PKR
100
AVAX
525.661
PKR
250
AVAX
1.314.152,5
PKR
500
AVAX
2.628.305
PKR
1000
AVAX
5.256.610
PKR
2500
AVAX
13.141.525
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Avalanche
PKR

AVAX
0.01
PKR
0,00000190
AVAX
0.1
PKR
0,00001902
AVAX
1
PKR
0,00019024
AVAX
2
PKR
0,00038047
AVAX
3
PKR
0,00057071
AVAX
5
PKR
0,00095118
AVAX
10
PKR
0,00190237
AVAX
20
PKR
0,00380473
AVAX
25
PKR
0,00475592
AVAX
50
PKR
0,00951183
AVAX
100
PKR
0,01902367
AVAX
250
PKR
0,04755917
AVAX
500
PKR
0,09511834
AVAX
1000
PKR
0,19023667
AVAX
2500
PKR
0,47559168
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PKR được tạo vào lúc 07:32:51 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC