Chuyển đổi AVAX sang MXN
Chuyển đổi AVAX sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 539,46 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 539,460 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.413.230.373 MX$. Avalanche giảm -1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.32%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
227,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 539.46 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 539,460 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
5,394600
MXN
0.1
AVAX
53,9460
MXN
1
AVAX
539,460
MXN
2
AVAX
1.078,92
MXN
3
AVAX
1.618,38
MXN
5
AVAX
2.697,30
MXN
10
AVAX
5.394,60
MXN
20
AVAX
10.789,2
MXN
25
AVAX
13.486,5
MXN
50
AVAX
26.973,0
MXN
100
AVAX
53.946,0
MXN
250
AVAX
134.865
MXN
500
AVAX
269.730
MXN
1000
AVAX
539.460
MXN
2500
AVAX
1.348.650
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00001854
AVAX
0.1
MXN
0,00018537
AVAX
1
MXN
0,00185371
AVAX
2
MXN
0,00370741
AVAX
3
MXN
0,00556112
AVAX
5
MXN
0,00926853
AVAX
10
MXN
0,01853706
AVAX
20
MXN
0,03707411
AVAX
25
MXN
0,04634264
AVAX
50
MXN
0,09268528
AVAX
100
MXN
0,18537056
AVAX
250
MXN
0,46342639
AVAX
500
MXN
0,92685278
AVAX
1000
MXN
1,853706
AVAX
2500
MXN
4,634264
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 05:16:26 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC