Chuyển đổi AVAX sang MXN
Chuyển đổi AVAX sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 749,13 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:29, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến MXN
Theo dõi
5:29, 22 tháng 12, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 749,130 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.236.414.131 MX$. Avalanche giảm -6.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
306,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 749.13 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 749,130 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso
AVAX
MXN
0.01
AVAX
7,491300
MXN
0.1
AVAX
74,9130
MXN
1
AVAX
749,130
MXN
2
AVAX
1.498,26
MXN
3
AVAX
2.247,39
MXN
5
AVAX
3.745,65
MXN
10
AVAX
7.491,30
MXN
20
AVAX
14.982,6
MXN
25
AVAX
18.728,25
MXN
50
AVAX
37.456,5
MXN
100
AVAX
74.913,0
MXN
250
AVAX
187.282,5
MXN
500
AVAX
374.565
MXN
1000
AVAX
749.130
MXN
2500
AVAX
1.872.825
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN
AVAX
0.01
MXN
0,00001335
AVAX
0.1
MXN
0,00013349
AVAX
1
MXN
0,00133488
AVAX
2
MXN
0,00266976
AVAX
3
MXN
0,00400465
AVAX
5
MXN
0,00667441
AVAX
10
MXN
0,01334882
AVAX
20
MXN
0,02669764
AVAX
25
MXN
0,03337204
AVAX
50
MXN
0,06674409
AVAX
100
MXN
0,13348818
AVAX
250
MXN
0,33372045
AVAX
500
MXN
0,66744090
AVAX
1000
MXN
1,334882
AVAX
2500
MXN
3,337204
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 05:29:40 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC