Chuyển đổi AVAX sang MXN
Chuyển đổi AVAX sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 389,2 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:20, 7 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 389,200 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.095.175.132 MX$. Avalanche tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.48%. Tổng cung của Avalanche là 454.434.757,81 US$ và tổng cung lưu thông là 417.765.276,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
162,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
417,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 389.2 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 389,200 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

AVAX
MXN
0.01
AVAX
3,892000
MXN
0.1
AVAX
38,9200
MXN
1
AVAX
389,200
MXN
2
AVAX
778,400
MXN
3
AVAX
1.167,60
MXN
5
AVAX
1.946,00
MXN
10
AVAX
3.892,00
MXN
20
AVAX
7.784,00
MXN
25
AVAX
9.730,00
MXN
50
AVAX
19.460,0
MXN
100
AVAX
38.920,0
MXN
250
AVAX
97.300,0
MXN
500
AVAX
194.600
MXN
1000
AVAX
389.200
MXN
2500
AVAX
973.000
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Avalanche
MXN

AVAX
0.01
MXN
0,00002569
AVAX
0.1
MXN
0,00025694
AVAX
1
MXN
0,00256937
AVAX
2
MXN
0,00513875
AVAX
3
MXN
0,00770812
AVAX
5
MXN
0,01284687
AVAX
10
MXN
0,02569373
AVAX
20
MXN
0,05138746
AVAX
25
MXN
0,06423433
AVAX
50
MXN
0,12846865
AVAX
100
MXN
0,25693731
AVAX
250
MXN
0,64234327
AVAX
500
MXN
1,284687
AVAX
1000
MXN
2,569373
AVAX
2500
MXN
6,423433
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MXN được tạo vào lúc 16:20:47 7/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC