Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 3,74 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến VEF
Theo dõi
4:50, 22 tháng 12, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 3,740000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.013.587 VEF. Avalanche giảm -6.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
1,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
61,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.74 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 3,740000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,03740000
VEF
0.1
AVAX
0,37400000
VEF
1
AVAX
3,740000
VEF
2
AVAX
7,480000
VEF
3
AVAX
11,2200
VEF
5
AVAX
18,7000
VEF
10
AVAX
37,4000
VEF
20
AVAX
74,8000
VEF
25
AVAX
93,5000
VEF
50
AVAX
187,000
VEF
100
AVAX
374,000
VEF
250
AVAX
935,000
VEF
500
AVAX
1.870,00
VEF
1000
AVAX
3.740,00
VEF
2500
AVAX
9.350,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00267380
AVAX
0.1
VEF
0,02673797
AVAX
1
VEF
0,26737968
AVAX
2
VEF
0,53475936
AVAX
3
VEF
0,80213904
AVAX
5
VEF
1,336898
AVAX
10
VEF
2,673797
AVAX
20
VEF
5,347594
AVAX
25
VEF
6,684492
AVAX
50
VEF
13,3690
AVAX
100
VEF
26,7380
AVAX
250
VEF
66,8449
AVAX
500
VEF
133,690
AVAX
1000
VEF
267,380
AVAX
2500
VEF
668,449
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 04:50:33 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC