Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 3,72 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 3,720000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.891.381 VEF. Avalanche tăng +6.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.20%. Tổng cung của Avalanche là 449.796.014,37 US$ và tổng cung lưu thông là 411.459.738,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
1,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
411,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.72 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 3,720000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,03720000
VEF
0.1
AVAX
0,37200000
VEF
1
AVAX
3,720000
VEF
2
AVAX
7,440000
VEF
3
AVAX
11,1600
VEF
5
AVAX
18,6000
VEF
10
AVAX
37,2000
VEF
20
AVAX
74,4000
VEF
25
AVAX
93,0000
VEF
50
AVAX
186,000
VEF
100
AVAX
372,000
VEF
250
AVAX
930,000
VEF
500
AVAX
1.860,00
VEF
1000
AVAX
3.720,00
VEF
2500
AVAX
9.300,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00268817
AVAX
0.1
VEF
0,02688172
AVAX
1
VEF
0,26881720
AVAX
2
VEF
0,53763441
AVAX
3
VEF
0,80645161
AVAX
5
VEF
1,344086
AVAX
10
VEF
2,688172
AVAX
20
VEF
5,376344
AVAX
25
VEF
6,720430
AVAX
50
VEF
13,4409
AVAX
100
VEF
26,8817
AVAX
250
VEF
67,2043
AVAX
500
VEF
134,409
AVAX
1000
VEF
268,817
AVAX
2500
VEF
672,043
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 04:57:37 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC