Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1,36 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:31, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,360000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.125.737 VEF. Avalanche tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.64%. Tổng cung của Avalanche là 461.049.220,72 US$ và tổng cung lưu thông là 429.380.256,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
585,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
429,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:31 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.36 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,360000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,01360000
VEF
0.1
AVAX
0,13600000
VEF
1
AVAX
1,360000
VEF
2
AVAX
2,720000
VEF
3
AVAX
4,080000
VEF
5
AVAX
6,800000
VEF
10
AVAX
13,6000
VEF
20
AVAX
27,2000
VEF
25
AVAX
34,0000
VEF
50
AVAX
68,0000
VEF
100
AVAX
136,000
VEF
250
AVAX
340,000
VEF
500
AVAX
680,000
VEF
1000
AVAX
1.360,00
VEF
2500
AVAX
3.400,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00735294
AVAX
0.1
VEF
0,07352941
AVAX
1
VEF
0,73529412
AVAX
2
VEF
1,470588
AVAX
3
VEF
2,205882
AVAX
5
VEF
3,676471
AVAX
10
VEF
7,352941
AVAX
20
VEF
14,7059
AVAX
25
VEF
18,3824
AVAX
50
VEF
36,7647
AVAX
100
VEF
73,5294
AVAX
250
VEF
183,824
AVAX
500
VEF
367,647
AVAX
1000
VEF
735,294
AVAX
2500
VEF
1.838,235
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 03:31:44 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC