Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1,84 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến VEF
Theo dõi
18:52, 18 tháng 6, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,840000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.651.317 VEF. Avalanche tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.01%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.273,96 US$ và tổng cung lưu thông là 421.952.130,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
775,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.84 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,840000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,01840000
VEF
0.1
AVAX
0,18400000
VEF
1
AVAX
1,840000
VEF
2
AVAX
3,680000
VEF
3
AVAX
5,520000
VEF
5
AVAX
9,200000
VEF
10
AVAX
18,4000
VEF
20
AVAX
36,8000
VEF
25
AVAX
46,0000
VEF
50
AVAX
92,0000
VEF
100
AVAX
184,000
VEF
250
AVAX
460,000
VEF
500
AVAX
920,000
VEF
1000
AVAX
1.840,00
VEF
2500
AVAX
4.600,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00543478
AVAX
0.1
VEF
0,05434783
AVAX
1
VEF
0,54347826
AVAX
2
VEF
1,086957
AVAX
3
VEF
1,630435
AVAX
5
VEF
2,717391
AVAX
10
VEF
5,434783
AVAX
20
VEF
10,8696
AVAX
25
VEF
13,5870
AVAX
50
VEF
27,1739
AVAX
100
VEF
54,3478
AVAX
250
VEF
135,870
AVAX
500
VEF
271,739
AVAX
1000
VEF
543,478
AVAX
2500
VEF
1.358,696
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 18:52:21 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC