Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 2,13 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:32, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2,130000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.209.885 VEF. Avalanche giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.41%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
900,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
37,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.13 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2,130000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,02130000
VEF
0.1
AVAX
0,21300000
VEF
1
AVAX
2,130000
VEF
2
AVAX
4,260000
VEF
3
AVAX
6,390000
VEF
5
AVAX
10,6500
VEF
10
AVAX
21,3000
VEF
20
AVAX
42,6000
VEF
25
AVAX
53,2500
VEF
50
AVAX
106,500
VEF
100
AVAX
213,000
VEF
250
AVAX
532,500
VEF
500
AVAX
1.065,00
VEF
1000
AVAX
2.130,00
VEF
2500
AVAX
5.325,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00469484
AVAX
0.1
VEF
0,04694836
AVAX
1
VEF
0,46948357
AVAX
2
VEF
0,93896714
AVAX
3
VEF
1,408451
AVAX
5
VEF
2,347418
AVAX
10
VEF
4,694836
AVAX
20
VEF
9,389671
AVAX
25
VEF
11,7371
AVAX
50
VEF
23,4742
AVAX
100
VEF
46,9484
AVAX
250
VEF
117,371
AVAX
500
VEF
234,742
AVAX
1000
VEF
469,484
AVAX
2500
VEF
1.173,709
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 17:32:01 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC