Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1,94 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,940000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.208.718 VEF. Avalanche tăng +4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
809,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.94 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,940000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,01940000
VEF
0.1
AVAX
0,19400000
VEF
1
AVAX
1,940000
VEF
2
AVAX
3,880000
VEF
3
AVAX
5,820000
VEF
5
AVAX
9,700000
VEF
10
AVAX
19,4000
VEF
20
AVAX
38,8000
VEF
25
AVAX
48,5000
VEF
50
AVAX
97,0000
VEF
100
AVAX
194,000
VEF
250
AVAX
485,000
VEF
500
AVAX
970,000
VEF
1000
AVAX
1.940,00
VEF
2500
AVAX
4.850,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00515464
AVAX
0.1
VEF
0,05154639
AVAX
1
VEF
0,51546392
AVAX
2
VEF
1,030928
AVAX
3
VEF
1,546392
AVAX
5
VEF
2,577320
AVAX
10
VEF
5,154639
AVAX
20
VEF
10,3093
AVAX
25
VEF
12,8866
AVAX
50
VEF
25,7732
AVAX
100
VEF
51,5464
AVAX
250
VEF
128,866
AVAX
500
VEF
257,732
AVAX
1000
VEF
515,464
AVAX
2500
VEF
1.288,66
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 09:06:40 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC