Chuyển đổi AVAX sang VEF
Chuyển đổi AVAX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 2,21 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2,210000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.509.983 VEF. Avalanche tăng +0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.73%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
916,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.21 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2,210000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,02210000
VEF
0.1
AVAX
0,22100000
VEF
1
AVAX
2,210000
VEF
2
AVAX
4,420000
VEF
3
AVAX
6,630000
VEF
5
AVAX
11,0500
VEF
10
AVAX
22,1000
VEF
20
AVAX
44,2000
VEF
25
AVAX
55,2500
VEF
50
AVAX
110,500
VEF
100
AVAX
221,000
VEF
250
AVAX
552,500
VEF
500
AVAX
1.105,00
VEF
1000
AVAX
2.210,00
VEF
2500
AVAX
5.525,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00452489
AVAX
0.1
VEF
0,04524887
AVAX
1
VEF
0,45248869
AVAX
2
VEF
0,90497738
AVAX
3
VEF
1,357466
AVAX
5
VEF
2,262443
AVAX
10
VEF
4,524887
AVAX
20
VEF
9,049774
AVAX
25
VEF
11,3122
AVAX
50
VEF
22,6244
AVAX
100
VEF
45,2489
AVAX
250
VEF
113,122
AVAX
500
VEF
226,244
AVAX
1000
VEF
452,489
AVAX
2500
VEF
1.131,222
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 00:24:17 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC