Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 140,13 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:28, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
5:28, 22 tháng 12, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 140,130 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.288.882.706 SAR. Avalanche giảm -6.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
57,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:28 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 140.13 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 140,130 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,401300
SAR
0.1
AVAX
14,0130
SAR
1
AVAX
140,130
SAR
2
AVAX
280,260
SAR
3
AVAX
420,390
SAR
5
AVAX
700,650
SAR
10
AVAX
1.401,30
SAR
20
AVAX
2.802,60
SAR
25
AVAX
3.503,25
SAR
50
AVAX
7.006,50
SAR
100
AVAX
14.013,0
SAR
250
AVAX
35.032,5
SAR
500
AVAX
70.065,0
SAR
1000
AVAX
140.130
SAR
2500
AVAX
350.325
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00007136
AVAX
0.1
SAR
0,00071362
AVAX
1
SAR
0,00713623
AVAX
2
SAR
0,01427246
AVAX
3
SAR
0,02140869
AVAX
5
SAR
0,03568115
AVAX
10
SAR
0,07136231
AVAX
20
SAR
0,14272461
AVAX
25
SAR
0,17840577
AVAX
50
SAR
0,35681153
AVAX
100
SAR
0,71362306
AVAX
250
SAR
1,784058
AVAX
500
SAR
3,568115
AVAX
1000
SAR
7,136231
AVAX
2500
SAR
17,8406
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 05:28:42 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC