Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 92,35 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 29 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 92,3500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.757.797.065 SAR. Avalanche giảm -6.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.46%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
38,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 92.35 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 92,3500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,92350000
SAR
0.1
AVAX
9,235000
SAR
1
AVAX
92,3500
SAR
2
AVAX
184,700
SAR
3
AVAX
277,050
SAR
5
AVAX
461,750
SAR
10
AVAX
923,500
SAR
20
AVAX
1.847,00
SAR
25
AVAX
2.308,75
SAR
50
AVAX
4.617,50
SAR
100
AVAX
9.235,00
SAR
250
AVAX
23.087,5
SAR
500
AVAX
46.175,0
SAR
1000
AVAX
92.350,0
SAR
2500
AVAX
230.875
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00010828
AVAX
0.1
SAR
0,00108284
AVAX
1
SAR
0,01082837
AVAX
2
SAR
0,02165674
AVAX
3
SAR
0,03248511
AVAX
5
SAR
0,05414185
AVAX
10
SAR
0,10828370
AVAX
20
SAR
0,21656741
AVAX
25
SAR
0,27070926
AVAX
50
SAR
0,54141852
AVAX
100
SAR
1,082837
AVAX
250
SAR
2,707093
AVAX
500
SAR
5,414185
AVAX
1000
SAR
10,8284
AVAX
2500
SAR
27,0709
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 07:48:49 29/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC