Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 87,11 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 28 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
12:12, 28 tháng 5, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 87,1100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.402.027.140 SAR. Avalanche giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.79%. Tổng cung của Avalanche là 456.158.964,14 US$ và tổng cung lưu thông là 421.155.382,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
36,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.11 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 87,1100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,87110000
SAR
0.1
AVAX
8,711000
SAR
1
AVAX
87,1100
SAR
2
AVAX
174,220
SAR
3
AVAX
261,330
SAR
5
AVAX
435,550
SAR
10
AVAX
871,100
SAR
20
AVAX
1.742,20
SAR
25
AVAX
2.177,75
SAR
50
AVAX
4.355,50
SAR
100
AVAX
8.711,00
SAR
250
AVAX
21.777,5
SAR
500
AVAX
43.555,0
SAR
1000
AVAX
87.110,0
SAR
2500
AVAX
217.775
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00011480
AVAX
0.1
SAR
0,00114797
AVAX
1
SAR
0,01147974
AVAX
2
SAR
0,02295948
AVAX
3
SAR
0,03443921
AVAX
5
SAR
0,05739869
AVAX
10
SAR
0,11479738
AVAX
20
SAR
0,22959477
AVAX
25
SAR
0,28699346
AVAX
50
SAR
0,57398691
AVAX
100
SAR
1,147974
AVAX
250
SAR
2,869935
AVAX
500
SAR
5,739869
AVAX
1000
SAR
11,4797
AVAX
2500
SAR
28,6993
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 12:12:34 28/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC