Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 68,88 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
18:52, 18 tháng 6, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 68,8800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.186.112.328 SAR. Avalanche tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.00%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.273,96 US$ và tổng cung lưu thông là 421.952.130,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
29,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 68.88 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 68,8800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,68880000
SAR
0.1
AVAX
6,888000
SAR
1
AVAX
68,8800
SAR
2
AVAX
137,760
SAR
3
AVAX
206,640
SAR
5
AVAX
344,400
SAR
10
AVAX
688,800
SAR
20
AVAX
1.377,60
SAR
25
AVAX
1.722,00
SAR
50
AVAX
3.444,00
SAR
100
AVAX
6.888,00
SAR
250
AVAX
17.220,0
SAR
500
AVAX
34.440,0
SAR
1000
AVAX
68.880,0
SAR
2500
AVAX
172.200
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00014518
AVAX
0.1
SAR
0,00145180
AVAX
1
SAR
0,01451800
AVAX
2
SAR
0,02903600
AVAX
3
SAR
0,04355401
AVAX
5
SAR
0,07259001
AVAX
10
SAR
0,14518002
AVAX
20
SAR
0,29036005
AVAX
25
SAR
0,36295006
AVAX
50
SAR
0,72590012
AVAX
100
SAR
1,451800
AVAX
250
SAR
3,629501
AVAX
500
SAR
7,259001
AVAX
1000
SAR
14,5180
AVAX
2500
SAR
36,2950
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 18:52:21 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC