Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 74,25 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:10, 7 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 74,2500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 972.051.219 SAR. Avalanche tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.50%. Tổng cung của Avalanche là 454.434.757,81 US$ và tổng cung lưu thông là 417.765.276,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
31,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
417,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
972,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:10 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74.25 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 74,2500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,74250000
SAR
0.1
AVAX
7,425000
SAR
1
AVAX
74,2500
SAR
2
AVAX
148,500
SAR
3
AVAX
222,750
SAR
5
AVAX
371,250
SAR
10
AVAX
742,500
SAR
20
AVAX
1.485,00
SAR
25
AVAX
1.856,25
SAR
50
AVAX
3.712,50
SAR
100
AVAX
7.425,00
SAR
250
AVAX
18.562,5
SAR
500
AVAX
37.125,0
SAR
1000
AVAX
74.250,0
SAR
2500
AVAX
185.625
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00013468
AVAX
0.1
SAR
0,00134680
AVAX
1
SAR
0,01346801
AVAX
2
SAR
0,02693603
AVAX
3
SAR
0,04040404
AVAX
5
SAR
0,06734007
AVAX
10
SAR
0,13468013
AVAX
20
SAR
0,26936027
AVAX
25
SAR
0,33670034
AVAX
50
SAR
0,67340067
AVAX
100
SAR
1,346801
AVAX
250
SAR
3,367003
AVAX
500
SAR
6,734007
AVAX
1000
SAR
13,4680
AVAX
2500
SAR
33,6700
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 16:10:27 7/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC