Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 45,83 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:27, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
15:27, 22 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 45,8300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 937.882.798 SAR. Avalanche giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.42%. Tổng cung của Avalanche là 461.199.136,47 US$ và tổng cung lưu thông là 429.530.196,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
19,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,53 Tr US$
Khối lượng (24h)
937,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:27 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 45.83 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 45,8300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,45830000
SAR
0.1
AVAX
4,583000
SAR
1
AVAX
45,8300
SAR
2
AVAX
91,6600
SAR
3
AVAX
137,490
SAR
5
AVAX
229,150
SAR
10
AVAX
458,300
SAR
20
AVAX
916,600
SAR
25
AVAX
1.145,75
SAR
50
AVAX
2.291,50
SAR
100
AVAX
4.583,00
SAR
250
AVAX
11.457,5
SAR
500
AVAX
22.915,0
SAR
1000
AVAX
45.830,0
SAR
2500
AVAX
114.575
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00021820
AVAX
0.1
SAR
0,00218198
AVAX
1
SAR
0,02181977
AVAX
2
SAR
0,04363954
AVAX
3
SAR
0,06545931
AVAX
5
SAR
0,10909884
AVAX
10
SAR
0,21819769
AVAX
20
SAR
0,43639537
AVAX
25
SAR
0,54549422
AVAX
50
SAR
1,090988
AVAX
100
SAR
2,181977
AVAX
250
SAR
5,454942
AVAX
500
SAR
10,9099
AVAX
1000
SAR
21,8198
AVAX
2500
SAR
54,5494
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 15:27:51 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC