Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 108,38 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:46, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
17:46, 11 tháng 9, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 108,380 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.569.325.439 SAR. Avalanche tăng +1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.26%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
45,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:46 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 108.38 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 108,380 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,083800
SAR
0.1
AVAX
10,8380
SAR
1
AVAX
108,380
SAR
2
AVAX
216,760
SAR
3
AVAX
325,140
SAR
5
AVAX
541,900
SAR
10
AVAX
1.083,80
SAR
20
AVAX
2.167,60
SAR
25
AVAX
2.709,50
SAR
50
AVAX
5.419,00
SAR
100
AVAX
10.838,0
SAR
250
AVAX
27.095,0
SAR
500
AVAX
54.190,0
SAR
1000
AVAX
108.380
SAR
2500
AVAX
270.950
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00009227
AVAX
0.1
SAR
0,00092268
AVAX
1
SAR
0,00922679
AVAX
2
SAR
0,01845359
AVAX
3
SAR
0,02768038
AVAX
5
SAR
0,04613397
AVAX
10
SAR
0,09226795
AVAX
20
SAR
0,18453589
AVAX
25
SAR
0,23066987
AVAX
50
SAR
0,46133973
AVAX
100
SAR
0,92267946
AVAX
250
SAR
2,306699
AVAX
500
SAR
4,613397
AVAX
1000
SAR
9,226795
AVAX
2500
SAR
23,0670
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 17:46:23 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC