Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 72,91 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:35, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
9:35, 22 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 72,9100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.360.207.049 SAR. Avalanche giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.61%. Tổng cung của Avalanche là 459.895.952,32 US$ và tổng cung lưu thông là 426.560.133,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
31,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,56 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:35 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.91 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 72,9100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,72910000
SAR
0.1
AVAX
7,291000
SAR
1
AVAX
72,9100
SAR
2
AVAX
145,820
SAR
3
AVAX
218,730
SAR
5
AVAX
364,550
SAR
10
AVAX
729,100
SAR
20
AVAX
1.458,20
SAR
25
AVAX
1.822,75
SAR
50
AVAX
3.645,50
SAR
100
AVAX
7.291,00
SAR
250
AVAX
18.227,5
SAR
500
AVAX
36.455,0
SAR
1000
AVAX
72.910,0
SAR
2500
AVAX
182.275
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00013716
AVAX
0.1
SAR
0,00137155
AVAX
1
SAR
0,01371554
AVAX
2
SAR
0,02743108
AVAX
3
SAR
0,04114662
AVAX
5
SAR
0,06857770
AVAX
10
SAR
0,13715540
AVAX
20
SAR
0,27431079
AVAX
25
SAR
0,34288849
AVAX
50
SAR
0,68577699
AVAX
100
SAR
1,371554
AVAX
250
SAR
3,428885
AVAX
500
SAR
6,857770
AVAX
1000
SAR
13,7155
AVAX
2500
SAR
34,2888
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 09:35:24 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC