Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 51,08 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
18:26, 2 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 51,0800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.950.731.287 SAR. Avalanche tăng +7.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.46%. Tổng cung của Avalanche là 460.714.681,47 US$ và tổng cung lưu thông là 429.045.581,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
21,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.08 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 51,0800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,51080000
SAR
0.1
AVAX
5,108000
SAR
1
AVAX
51,0800
SAR
2
AVAX
102,160
SAR
3
AVAX
153,240
SAR
5
AVAX
255,400
SAR
10
AVAX
510,800
SAR
20
AVAX
1.021,60
SAR
25
AVAX
1.277,00
SAR
50
AVAX
2.554,00
SAR
100
AVAX
5.108,00
SAR
250
AVAX
12.770,0
SAR
500
AVAX
25.540,0
SAR
1000
AVAX
51.080,0
SAR
2500
AVAX
127.700
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00019577
AVAX
0.1
SAR
0,00195771
AVAX
1
SAR
0,01957713
AVAX
2
SAR
0,03915427
AVAX
3
SAR
0,05873140
AVAX
5
SAR
0,09788567
AVAX
10
SAR
0,19577134
AVAX
20
SAR
0,39154268
AVAX
25
SAR
0,48942835
AVAX
50
SAR
0,97885670
AVAX
100
SAR
1,957713
AVAX
250
SAR
4,894283
AVAX
500
SAR
9,788567
AVAX
1000
SAR
19,5771
AVAX
2500
SAR
48,9428
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 18:26:04 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC