Chuyển đổi AVAX sang SAR
Chuyển đổi AVAX sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 72,85 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 72,8500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 907.190.574 SAR. Avalanche tăng +4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.25%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
30,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
907,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.85 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 72,8500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,72850000
SAR
0.1
AVAX
7,285000
SAR
1
AVAX
72,8500
SAR
2
AVAX
145,700
SAR
3
AVAX
218,550
SAR
5
AVAX
364,250
SAR
10
AVAX
728,500
SAR
20
AVAX
1.457,00
SAR
25
AVAX
1.821,25
SAR
50
AVAX
3.642,50
SAR
100
AVAX
7.285,00
SAR
250
AVAX
18.212,5
SAR
500
AVAX
36.425,0
SAR
1000
AVAX
72.850,0
SAR
2500
AVAX
182.125
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00013727
AVAX
0.1
SAR
0,00137268
AVAX
1
SAR
0,01372684
AVAX
2
SAR
0,02745367
AVAX
3
SAR
0,04118051
AVAX
5
SAR
0,06863418
AVAX
10
SAR
0,13726836
AVAX
20
SAR
0,27453672
AVAX
25
SAR
0,34317090
AVAX
50
SAR
0,68634180
AVAX
100
SAR
1,372684
AVAX
250
SAR
3,431709
AVAX
500
SAR
6,863418
AVAX
1000
SAR
13,7268
AVAX
2500
SAR
34,3171
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 09:06:40 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC