Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 58,6 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 58,6000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.227.363.540 ₪. Avalanche giảm -3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.85%. Tổng cung của Avalanche là 456.995.521,5 US$ và tổng cung lưu thông là 421.992.843,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
24,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58.6 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 58,6000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,58600000
ILS
0.1
AVAX
5,860000
ILS
1
AVAX
58,6000
ILS
2
AVAX
117,200
ILS
3
AVAX
175,800
ILS
5
AVAX
293,000
ILS
10
AVAX
586,000
ILS
20
AVAX
1.172,00
ILS
25
AVAX
1.465,00
ILS
50
AVAX
2.930,00
ILS
100
AVAX
5.860,00
ILS
250
AVAX
14.650,0
ILS
500
AVAX
29.300,0
ILS
1000
AVAX
58.600,0
ILS
2500
AVAX
146.500
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00017065
AVAX
0.1
ILS
0,00170648
AVAX
1
ILS
0,01706485
AVAX
2
ILS
0,03412969
AVAX
3
ILS
0,05119454
AVAX
5
ILS
0,08532423
AVAX
10
ILS
0,17064846
AVAX
20
ILS
0,34129693
AVAX
25
ILS
0,42662116
AVAX
50
ILS
0,85324232
AVAX
100
ILS
1,706485
AVAX
250
ILS
4,266212
AVAX
500
ILS
8,532423
AVAX
1000
ILS
17,0648
AVAX
2500
ILS
42,6621
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 03:05:17 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC