Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 55,71 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:01, 12 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ILS
Theo dõi
8:01, 12 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 55,7100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.346.318.153 ₪. Avalanche giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.10%. Tổng cung của Avalanche là 460.423.488,3 US$ và tổng cung lưu thông là 427.087.646,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
23,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
427,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 55.71 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 55,7100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel
AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,55710000
ILS
0.1
AVAX
5,571000
ILS
1
AVAX
55,7100
ILS
2
AVAX
111,420
ILS
3
AVAX
167,130
ILS
5
AVAX
278,550
ILS
10
AVAX
557,100
ILS
20
AVAX
1.114,20
ILS
25
AVAX
1.392,75
ILS
50
AVAX
2.785,50
ILS
100
AVAX
5.571,00
ILS
250
AVAX
13.927,5
ILS
500
AVAX
27.855,0
ILS
1000
AVAX
55.710,0
ILS
2500
AVAX
139.275
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS
AVAX
0.01
ILS
0,00017950
AVAX
0.1
ILS
0,00179501
AVAX
1
ILS
0,01795010
AVAX
2
ILS
0,03590020
AVAX
3
ILS
0,05385030
AVAX
5
ILS
0,08975049
AVAX
10
ILS
0,17950099
AVAX
20
ILS
0,35900197
AVAX
25
ILS
0,44875247
AVAX
50
ILS
0,89750494
AVAX
100
ILS
1,795010
AVAX
250
ILS
4,487525
AVAX
500
ILS
8,975049
AVAX
1000
ILS
17,9501
AVAX
2500
ILS
44,8752
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 08:01:10 12/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC