Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 75,83 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 75,8300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.605.383.139 ₪. Avalanche giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.53%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
32,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75.83 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 75,8300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,75830000
ILS
0.1
AVAX
7,583000
ILS
1
AVAX
75,8300
ILS
2
AVAX
151,660
ILS
3
AVAX
227,490
ILS
5
AVAX
379,150
ILS
10
AVAX
758,300
ILS
20
AVAX
1.516,60
ILS
25
AVAX
1.895,75
ILS
50
AVAX
3.791,50
ILS
100
AVAX
7.583,00
ILS
250
AVAX
18.957,5
ILS
500
AVAX
37.915,0
ILS
1000
AVAX
75.830,0
ILS
2500
AVAX
189.575
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00013187
AVAX
0.1
ILS
0,00131874
AVAX
1
ILS
0,01318739
AVAX
2
ILS
0,02637479
AVAX
3
ILS
0,03956218
AVAX
5
ILS
0,06593696
AVAX
10
ILS
0,13187393
AVAX
20
ILS
0,26374786
AVAX
25
ILS
0,32968482
AVAX
50
ILS
0,65936964
AVAX
100
ILS
1,318739
AVAX
250
ILS
3,296848
AVAX
500
ILS
6,593696
AVAX
1000
ILS
13,1874
AVAX
2500
ILS
32,9685
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 17:02:46 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC