Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 135,39 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ILS
Theo dõi
8:56, 22 tháng 12, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 135,390 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.216.289.642 ₪. Avalanche giảm -10.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.32%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.796,41 US$ và tổng cung lưu thông là 409.827.508,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
55,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 135.39 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 135,390 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel
AVAX
ILS
0.01
AVAX
1,353900
ILS
0.1
AVAX
13,5390
ILS
1
AVAX
135,390
ILS
2
AVAX
270,780
ILS
3
AVAX
406,170
ILS
5
AVAX
676,950
ILS
10
AVAX
1.353,90
ILS
20
AVAX
2.707,80
ILS
25
AVAX
3.384,75
ILS
50
AVAX
6.769,50
ILS
100
AVAX
13.539,0
ILS
250
AVAX
33.847,5
ILS
500
AVAX
67.695,0
ILS
1000
AVAX
135.390
ILS
2500
AVAX
338.475
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS
AVAX
0.01
ILS
0,00007386
AVAX
0.1
ILS
0,00073861
AVAX
1
ILS
0,00738607
AVAX
2
ILS
0,01477214
AVAX
3
ILS
0,02215821
AVAX
5
ILS
0,03693035
AVAX
10
ILS
0,07386070
AVAX
20
ILS
0,14772140
AVAX
25
ILS
0,18465175
AVAX
50
ILS
0,36930349
AVAX
100
ILS
0,73860699
AVAX
250
ILS
1,846517
AVAX
500
ILS
3,693035
AVAX
1000
ILS
7,386070
AVAX
2500
ILS
18,4652
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 08:56:16 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC