Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 95,94 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:34, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 95,9400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.758.362.027 ₪. Avalanche giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng 0.00%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
40,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:34 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95.94 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 95,9400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,95940000
ILS
0.1
AVAX
9,594000
ILS
1
AVAX
95,9400
ILS
2
AVAX
191,880
ILS
3
AVAX
287,820
ILS
5
AVAX
479,700
ILS
10
AVAX
959,400
ILS
20
AVAX
1.918,80
ILS
25
AVAX
2.398,50
ILS
50
AVAX
4.797,00
ILS
100
AVAX
9.594,00
ILS
250
AVAX
23.985,0
ILS
500
AVAX
47.970,0
ILS
1000
AVAX
95.940,0
ILS
2500
AVAX
239.850
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00010423
AVAX
0.1
ILS
0,00104232
AVAX
1
ILS
0,01042318
AVAX
2
ILS
0,02084636
AVAX
3
ILS
0,03126954
AVAX
5
ILS
0,05211591
AVAX
10
ILS
0,10423181
AVAX
20
ILS
0,20846362
AVAX
25
ILS
0,26057953
AVAX
50
ILS
0,52115906
AVAX
100
ILS
1,042318
AVAX
250
ILS
2,605795
AVAX
500
ILS
5,211591
AVAX
1000
ILS
10,4232
AVAX
2500
ILS
26,0580
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 01:34:23 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC