Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 64,58 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:41, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ILS
Theo dõi
16:41, 22 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 64,5800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.136.764.894 ₪. Avalanche giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.59%. Tổng cung của Avalanche là 459.896.498,91 US$ và tổng cung lưu thông là 426.561.597,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 25.
Vốn hóa thị trường
27,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,56 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:41 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64.58 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 64,5800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,64580000
ILS
0.1
AVAX
6,458000
ILS
1
AVAX
64,5800
ILS
2
AVAX
129,160
ILS
3
AVAX
193,740
ILS
5
AVAX
322,900
ILS
10
AVAX
645,800
ILS
20
AVAX
1.291,60
ILS
25
AVAX
1.614,50
ILS
50
AVAX
3.229,00
ILS
100
AVAX
6.458,00
ILS
250
AVAX
16.145,0
ILS
500
AVAX
32.290,0
ILS
1000
AVAX
64.580,0
ILS
2500
AVAX
161.450
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00015485
AVAX
0.1
ILS
0,00154847
AVAX
1
ILS
0,01548467
AVAX
2
ILS
0,03096934
AVAX
3
ILS
0,04645401
AVAX
5
ILS
0,07742335
AVAX
10
ILS
0,15484670
AVAX
20
ILS
0,30969340
AVAX
25
ILS
0,38711675
AVAX
50
ILS
0,77423351
AVAX
100
ILS
1,548467
AVAX
250
ILS
3,871168
AVAX
500
ILS
7,742335
AVAX
1000
ILS
15,4847
AVAX
2500
ILS
38,7117
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 16:41:14 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC