Chuyển đổi AVAX sang ILS
Chuyển đổi AVAX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 78,13 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ILS
Theo dõi
11:16, 22 tháng 8, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 78,1300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.393.936.073 ₪. Avalanche giảm -1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.74%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
33 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.13 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 78,1300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,78130000
ILS
0.1
AVAX
7,813000
ILS
1
AVAX
78,1300
ILS
2
AVAX
156,260
ILS
3
AVAX
234,390
ILS
5
AVAX
390,650
ILS
10
AVAX
781,300
ILS
20
AVAX
1.562,60
ILS
25
AVAX
1.953,25
ILS
50
AVAX
3.906,50
ILS
100
AVAX
7.813,00
ILS
250
AVAX
19.532,5
ILS
500
AVAX
39.065,0
ILS
1000
AVAX
78.130,0
ILS
2500
AVAX
195.325
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00012799
AVAX
0.1
ILS
0,00127992
AVAX
1
ILS
0,01279918
AVAX
2
ILS
0,02559836
AVAX
3
ILS
0,03839754
AVAX
5
ILS
0,06399590
AVAX
10
ILS
0,12799181
AVAX
20
ILS
0,25598362
AVAX
25
ILS
0,31997952
AVAX
50
ILS
0,63995904
AVAX
100
ILS
1,279918
AVAX
250
ILS
3,199795
AVAX
500
ILS
6,399590
AVAX
1000
ILS
12,7992
AVAX
2500
ILS
31,9980
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 11:16:49 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC