Chuyển đổi AVAX sang EOS
Chuyển đổi AVAX sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 31,258 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:05, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EOS
Theo dõi
16:05, 13 tháng 4, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 31,2585 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 544.621.567 EOS. Avalanche giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +2.17%. Tổng cung của Avalanche là 452.511.536,17 US$ và tổng cung lưu thông là 415.842.030,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
13,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
415,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
544,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.258455 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 31,2585 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang EOS

AVAX

EOS
0.01
AVAX
0,31258455
EOS
0.1
AVAX
3,125846
EOS
1
AVAX
31,2585
EOS
2
AVAX
62,5169
EOS
3
AVAX
93,7754
EOS
5
AVAX
156,292
EOS
10
AVAX
312,585
EOS
20
AVAX
625,169
EOS
25
AVAX
781,461
EOS
50
AVAX
1.562,923
EOS
100
AVAX
3.125,846
EOS
250
AVAX
7.814,614
EOS
500
AVAX
15.629,228
EOS
1000
AVAX
31.258,455
EOS
2500
AVAX
78.146,138
EOS
Chuyển đổi EOS sang Avalanche

EOS

AVAX
0.01
EOS
0,00031991
AVAX
0.1
EOS
0,00319913
AVAX
1
EOS
0,03199134
AVAX
2
EOS
0,06398269
AVAX
3
EOS
0,09597403
AVAX
5
EOS
0,15995672
AVAX
10
EOS
0,31991344
AVAX
20
EOS
0,63982689
AVAX
25
EOS
0,79978361
AVAX
50
EOS
1,599567
AVAX
100
EOS
3,199134
AVAX
250
EOS
7,997836
AVAX
500
EOS
15,9957
AVAX
1000
EOS
31,9913
AVAX
2500
EOS
79,9784
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EOS được tạo vào lúc 16:05:43 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC