Chuyển đổi AVAX sang EOS
Chuyển đổi AVAX sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 64,337 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:27, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EOS
Theo dõi
18:27, 6 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 64,3370 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.811.730.539 EOS. Avalanche giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.01%. Tổng cung của Avalanche là 460.312.656,94 US$ và tổng cung lưu thông là 426.976.756,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
27,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,98 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:27 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64.337 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 64,3370 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang EOS
AVAX
EOS
0.01
AVAX
0,64337000
EOS
0.1
AVAX
6,433700
EOS
1
AVAX
64,3370
EOS
2
AVAX
128,674
EOS
3
AVAX
193,011
EOS
5
AVAX
321,685
EOS
10
AVAX
643,370
EOS
20
AVAX
1.286,74
EOS
25
AVAX
1.608,425
EOS
50
AVAX
3.216,85
EOS
100
AVAX
6.433,70
EOS
250
AVAX
16.084,25
EOS
500
AVAX
32.168,5
EOS
1000
AVAX
64.337,0
EOS
2500
AVAX
160.842,5
EOS
Chuyển đổi EOS sang Avalanche
EOS
AVAX
0.01
EOS
0,00015543
AVAX
0.1
EOS
0,00155432
AVAX
1
EOS
0,01554316
AVAX
2
EOS
0,03108631
AVAX
3
EOS
0,04662947
AVAX
5
EOS
0,07771578
AVAX
10
EOS
0,15543156
AVAX
20
EOS
0,31086311
AVAX
25
EOS
0,38857889
AVAX
50
EOS
0,77715778
AVAX
100
EOS
1,554316
AVAX
250
EOS
3,885789
AVAX
500
EOS
7,771578
AVAX
1000
EOS
15,5432
AVAX
2500
EOS
38,8579
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EOS được tạo vào lúc 18:27:54 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC