Chuyển đổi AVAX sang BCH
Chuyển đổi AVAX sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 0,081 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:36, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,08053967 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.232.422 BCH. Avalanche tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.31%. Tổng cung của Avalanche là 450.632.381,28 US$ và tổng cung lưu thông là 413.962.907,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
33,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
413,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:36 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08053967 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,08053967 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Bitcoin Cash

AVAX

BCH
0.01
AVAX
0,00080540
BCH
0.1
AVAX
0,00805397
BCH
1
AVAX
0,08053967
BCH
2
AVAX
0,16107934
BCH
3
AVAX
0,24161901
BCH
5
AVAX
0,40269835
BCH
10
AVAX
0,80539670
BCH
20
AVAX
1,610793
BCH
25
AVAX
2,013492
BCH
50
AVAX
4,026984
BCH
100
AVAX
8,053967
BCH
250
AVAX
20,1349
BCH
500
AVAX
40,2698
BCH
1000
AVAX
80,5397
BCH
2500
AVAX
201,349
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Avalanche

BCH

AVAX
0.01
BCH
0,12416242
AVAX
0.1
BCH
1,241624
AVAX
1
BCH
12,4162
AVAX
2
BCH
24,8325
AVAX
3
BCH
37,2487
AVAX
5
BCH
62,0812
AVAX
10
BCH
124,162
AVAX
20
BCH
248,325
AVAX
25
BCH
310,406
AVAX
50
BCH
620,812
AVAX
100
BCH
1.241,624
AVAX
250
BCH
3.104,06
AVAX
500
BCH
6.208,121
AVAX
1000
BCH
12.416,242
AVAX
2500
BCH
31.040,604
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-BCH được tạo vào lúc 04:36:15 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC