Chuyển đổi AVAX sang BCH
Chuyển đổi AVAX sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,04 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,04032117 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.287.835 BCH. Avalanche tăng +4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.07%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
17,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04032117 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,04032117 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Bitcoin Cash

AVAX

BCH
0.01
AVAX
0,00040321
BCH
0.1
AVAX
0,00403212
BCH
1
AVAX
0,04032117
BCH
2
AVAX
0,08064234
BCH
3
AVAX
0,12096351
BCH
5
AVAX
0,20160585
BCH
10
AVAX
0,40321170
BCH
20
AVAX
0,80642340
BCH
25
AVAX
1,008029
BCH
50
AVAX
2,016059
BCH
100
AVAX
4,032117
BCH
250
AVAX
10,0803
BCH
500
AVAX
20,1606
BCH
1000
AVAX
40,3212
BCH
2500
AVAX
100,803
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Avalanche

BCH

AVAX
0.01
BCH
0,24800868
AVAX
0.1
BCH
2,480087
AVAX
1
BCH
24,8009
AVAX
2
BCH
49,6017
AVAX
3
BCH
74,4026
AVAX
5
BCH
124,004
AVAX
10
BCH
248,009
AVAX
20
BCH
496,017
AVAX
25
BCH
620,022
AVAX
50
BCH
1.240,043
AVAX
100
BCH
2.480,087
AVAX
250
BCH
6.200,217
AVAX
500
BCH
12.400,434
AVAX
1000
BCH
24.800,868
AVAX
2500
BCH
62.002,169
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-BCH được tạo vào lúc 04:39:48 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC