Chuyển đổi AVAX sang KRW
Chuyển đổi AVAX sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 47.176 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:44, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 47.176,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 397.558.547.922 ₩. Avalanche giảm -6.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 450.037.196,89 US$ và tổng cung lưu thông là 411.700.898,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
19,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
411,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
397,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47176 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 47.176,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South Korean Won
AVAX
KRW
0.01
AVAX
471,760
KRW
0.1
AVAX
4.717,60
KRW
1
AVAX
47.176,0
KRW
2
AVAX
94.352,0
KRW
3
AVAX
141.528
KRW
5
AVAX
235.880
KRW
10
AVAX
471.760
KRW
20
AVAX
943.520
KRW
25
AVAX
1.179.400
KRW
50
AVAX
2.358.800
KRW
100
AVAX
4.717.600
KRW
250
AVAX
11.794.000
KRW
500
AVAX
23.588.000
KRW
1000
AVAX
47.176.000
KRW
2500
AVAX
117.940.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Avalanche
KRW
AVAX
0.01
KRW
0,00000021
AVAX
0.1
KRW
0,00000212
AVAX
1
KRW
0,00002120
AVAX
2
KRW
0,00004239
AVAX
3
KRW
0,00006359
AVAX
5
KRW
0,00010599
AVAX
10
KRW
0,00021197
AVAX
20
KRW
0,00042394
AVAX
25
KRW
0,00052993
AVAX
50
KRW
0,00105986
AVAX
100
KRW
0,00211972
AVAX
250
KRW
0,00529930
AVAX
500
KRW
0,01059861
AVAX
1000
KRW
0,02119722
AVAX
2500
KRW
0,05299305
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-KRW được tạo vào lúc 03:44:14 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC