Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,004 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
12:24, 16 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00415321 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.351 ETH. Avalanche giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.50%. Tổng cung của Avalanche là 461.137.584,1 US$ và tổng cung lưu thông là 429.468.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
1,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
429,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
134,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00415321 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00415321 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum
AVAX
ETH
0.01
AVAX
0,00004153
ETH
0.1
AVAX
0,00041532
ETH
1
AVAX
0,00415321
ETH
2
AVAX
0,00830642
ETH
3
AVAX
0,01245963
ETH
5
AVAX
0,02076605
ETH
10
AVAX
0,04153210
ETH
20
AVAX
0,08306420
ETH
25
AVAX
0,10383025
ETH
50
AVAX
0,20766050
ETH
100
AVAX
0,41532100
ETH
250
AVAX
1,038303
ETH
500
AVAX
2,076605
ETH
1000
AVAX
4,153210
ETH
2500
AVAX
10,3830
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche
ETH
AVAX
0.01
ETH
2,407776
AVAX
0.1
ETH
24,0778
AVAX
1
ETH
240,778
AVAX
2
ETH
481,555
AVAX
3
ETH
722,333
AVAX
5
ETH
1.203,888
AVAX
10
ETH
2.407,776
AVAX
20
ETH
4.815,552
AVAX
25
ETH
6.019,44
AVAX
50
ETH
12.038,881
AVAX
100
ETH
24.077,762
AVAX
250
ETH
60.194,404
AVAX
500
ETH
120.388,808
AVAX
1000
ETH
240.777,615
AVAX
2500
ETH
601.944,038
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 12:24:34 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC