Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 0,011 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
9:23, 27 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01110705 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.682 ETH. Avalanche giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 448.196.354,14 US$ và tổng cung lưu thông là 409.860.803,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
4,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
409,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
120,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01110705 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01110705 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum
AVAX
ETH
0.01
AVAX
0,00011107
ETH
0.1
AVAX
0,00111071
ETH
1
AVAX
0,01110705
ETH
2
AVAX
0,02221410
ETH
3
AVAX
0,03332115
ETH
5
AVAX
0,05553525
ETH
10
AVAX
0,11107050
ETH
20
AVAX
0,22214100
ETH
25
AVAX
0,27767625
ETH
50
AVAX
0,55535250
ETH
100
AVAX
1,110705
ETH
250
AVAX
2,776763
ETH
500
AVAX
5,553525
ETH
1000
AVAX
11,1071
ETH
2500
AVAX
27,7676
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche
ETH
AVAX
0.01
ETH
0,90032907
AVAX
0.1
ETH
9,003291
AVAX
1
ETH
90,0329
AVAX
2
ETH
180,066
AVAX
3
ETH
270,099
AVAX
5
ETH
450,165
AVAX
10
ETH
900,329
AVAX
20
ETH
1.800,658
AVAX
25
ETH
2.250,823
AVAX
50
ETH
4.501,645
AVAX
100
ETH
9.003,291
AVAX
250
ETH
22.508,227
AVAX
500
ETH
45.016,454
AVAX
1000
ETH
90.032,907
AVAX
2500
ETH
225.082,268
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 09:23:23 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC