Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,008 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 11 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
21:34, 11 tháng 6, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00782125 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.594 ETH. Avalanche giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.48%. Tổng cung của Avalanche là 456.821.204,38 US$ và tổng cung lưu thông là 421.818.521,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
3,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
421,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
178,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00782125 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00782125 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00007821
ETH
0.1
AVAX
0,00078213
ETH
1
AVAX
0,00782125
ETH
2
AVAX
0,01564250
ETH
3
AVAX
0,02346375
ETH
5
AVAX
0,03910625
ETH
10
AVAX
0,07821250
ETH
20
AVAX
0,15642500
ETH
25
AVAX
0,19553125
ETH
50
AVAX
0,39106250
ETH
100
AVAX
0,78212500
ETH
250
AVAX
1,955313
ETH
500
AVAX
3,910625
ETH
1000
AVAX
7,821250
ETH
2500
AVAX
19,5531
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,278568
AVAX
0.1
ETH
12,7857
AVAX
1
ETH
127,857
AVAX
2
ETH
255,714
AVAX
3
ETH
383,570
AVAX
5
ETH
639,284
AVAX
10
ETH
1.278,568
AVAX
20
ETH
2.557,136
AVAX
25
ETH
3.196,42
AVAX
50
ETH
6.392,84
AVAX
100
ETH
12.785,68
AVAX
250
ETH
31.964,2
AVAX
500
ETH
63.928,4
AVAX
1000
ETH
127.856,8
AVAX
2500
ETH
319.642,001
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 21:34:50 11/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC