Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:57, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
8:57, 26 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00478259 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.213 ETH. Avalanche tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.05%. Tổng cung của Avalanche là 460.581.891,31 US$ và tổng cung lưu thông là 428.912.891,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
2,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
428,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
144,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:57 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00478259 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00478259 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum
AVAX
ETH
0.01
AVAX
0,00004783
ETH
0.1
AVAX
0,00047826
ETH
1
AVAX
0,00478259
ETH
2
AVAX
0,00956518
ETH
3
AVAX
0,01434777
ETH
5
AVAX
0,02391295
ETH
10
AVAX
0,04782590
ETH
20
AVAX
0,09565180
ETH
25
AVAX
0,11956475
ETH
50
AVAX
0,23912950
ETH
100
AVAX
0,47825900
ETH
250
AVAX
1,195648
ETH
500
AVAX
2,391295
ETH
1000
AVAX
4,782590
ETH
2500
AVAX
11,9565
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche
ETH
AVAX
0.01
ETH
2,090917
AVAX
0.1
ETH
20,9092
AVAX
1
ETH
209,092
AVAX
2
ETH
418,183
AVAX
3
ETH
627,275
AVAX
5
ETH
1.045,459
AVAX
10
ETH
2.090,917
AVAX
20
ETH
4.181,835
AVAX
25
ETH
5.227,293
AVAX
50
ETH
10.454,586
AVAX
100
ETH
20.909,173
AVAX
250
ETH
52.272,932
AVAX
500
ETH
104.545,863
AVAX
1000
ETH
209.091,726
AVAX
2500
ETH
522.729,316
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 08:57:13 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC