Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:02, 16 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
15:02, 16 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00547487 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.263 ETH. Avalanche giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.22%. Tổng cung của Avalanche là 459.676.614,72 US$ và tổng cung lưu thông là 426.343.990,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 24.
Vốn hóa thị trường
2,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
426,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
170,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:02 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00547487 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00547487 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005475
ETH
0.1
AVAX
0,00054749
ETH
1
AVAX
0,00547487
ETH
2
AVAX
0,01094974
ETH
3
AVAX
0,01642461
ETH
5
AVAX
0,02737435
ETH
10
AVAX
0,05474870
ETH
20
AVAX
0,10949740
ETH
25
AVAX
0,13687175
ETH
50
AVAX
0,27374350
ETH
100
AVAX
0,54748700
ETH
250
AVAX
1,368718
ETH
500
AVAX
2,737435
ETH
1000
AVAX
5,474870
ETH
2500
AVAX
13,6872
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,826527
AVAX
0.1
ETH
18,2653
AVAX
1
ETH
182,653
AVAX
2
ETH
365,305
AVAX
3
ETH
547,958
AVAX
5
ETH
913,264
AVAX
10
ETH
1.826,527
AVAX
20
ETH
3.653,055
AVAX
25
ETH
4.566,318
AVAX
50
ETH
9.132,637
AVAX
100
ETH
18.265,274
AVAX
250
ETH
45.663,185
AVAX
500
ETH
91.326,369
AVAX
1000
ETH
182.652,739
AVAX
2500
ETH
456.631,847
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 15:02:39 16/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC