Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:20, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
10:20, 16 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00540473 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.556 ETH. Avalanche giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng 0.00%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
2,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
192,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00540473 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00540473 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005405
ETH
0.1
AVAX
0,00054047
ETH
1
AVAX
0,00540473
ETH
2
AVAX
0,01080946
ETH
3
AVAX
0,01621419
ETH
5
AVAX
0,02702365
ETH
10
AVAX
0,05404730
ETH
20
AVAX
0,10809460
ETH
25
AVAX
0,13511825
ETH
50
AVAX
0,27023650
ETH
100
AVAX
0,54047300
ETH
250
AVAX
1,351183
ETH
500
AVAX
2,702365
ETH
1000
AVAX
5,404730
ETH
2500
AVAX
13,5118
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,850231
AVAX
0.1
ETH
18,5023
AVAX
1
ETH
185,023
AVAX
2
ETH
370,046
AVAX
3
ETH
555,069
AVAX
5
ETH
925,116
AVAX
10
ETH
1.850,231
AVAX
20
ETH
3.700,462
AVAX
25
ETH
4.625,578
AVAX
50
ETH
9.251,156
AVAX
100
ETH
18.502,312
AVAX
250
ETH
46.255,78
AVAX
500
ETH
92.511,559
AVAX
1000
ETH
185.023,119
AVAX
2500
ETH
462.557,797
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 10:20:41 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC