Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,006 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
13:30, 26 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00644204 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.641 ETH. Avalanche tăng +1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.01%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
2,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
143,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00644204 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00644204 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006442
ETH
0.1
AVAX
0,00064420
ETH
1
AVAX
0,00644204
ETH
2
AVAX
0,01288408
ETH
3
AVAX
0,01932612
ETH
5
AVAX
0,03221020
ETH
10
AVAX
0,06442040
ETH
20
AVAX
0,12884080
ETH
25
AVAX
0,16105100
ETH
50
AVAX
0,32210200
ETH
100
AVAX
0,64420400
ETH
250
AVAX
1,610510
ETH
500
AVAX
3,221020
ETH
1000
AVAX
6,442040
ETH
2500
AVAX
16,1051
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,552303
AVAX
0.1
ETH
15,5230
AVAX
1
ETH
155,230
AVAX
2
ETH
310,461
AVAX
3
ETH
465,691
AVAX
5
ETH
776,152
AVAX
10
ETH
1.552,303
AVAX
20
ETH
3.104,607
AVAX
25
ETH
3.880,758
AVAX
50
ETH
7.761,517
AVAX
100
ETH
15.523,033
AVAX
250
ETH
38.807,583
AVAX
500
ETH
77.615,165
AVAX
1000
ETH
155.230,331
AVAX
2500
ETH
388.075,827
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 13:30:48 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC