Chuyển đổi AVAX sang ETH
Chuyển đổi AVAX sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,009 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
11:13, 12 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00921791 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 262.030 ETH. Avalanche tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.39%. Tổng cung của Avalanche là 450.993.241,19 US$ và tổng cung lưu thông là 414.323.658,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
3,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
262,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00921791 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00921791 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00009218
ETH
0.1
AVAX
0,00092179
ETH
1
AVAX
0,00921791
ETH
2
AVAX
0,01843582
ETH
3
AVAX
0,02765373
ETH
5
AVAX
0,04608955
ETH
10
AVAX
0,09217910
ETH
20
AVAX
0,18435820
ETH
25
AVAX
0,23044775
ETH
50
AVAX
0,46089550
ETH
100
AVAX
0,92179100
ETH
250
AVAX
2,304478
ETH
500
AVAX
4,608955
ETH
1000
AVAX
9,217910
ETH
2500
AVAX
23,0448
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,084845
AVAX
0.1
ETH
10,8484
AVAX
1
ETH
108,484
AVAX
2
ETH
216,969
AVAX
3
ETH
325,453
AVAX
5
ETH
542,422
AVAX
10
ETH
1.084,845
AVAX
20
ETH
2.169,689
AVAX
25
ETH
2.712,112
AVAX
50
ETH
5.424,223
AVAX
100
ETH
10.848,446
AVAX
250
ETH
27.121,115
AVAX
500
ETH
54.242,231
AVAX
1000
ETH
108.484,461
AVAX
2500
ETH
271.211,153
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 11:13:27 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC