Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 187,18 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:37, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
22:37, 29 tháng 10, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 187,180 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.356.987.697 SEK. Avalanche tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.69%. Tổng cung của Avalanche là 460.032.757,42 US$ và tổng cung lưu thông là 426.696.857,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 28.
Vốn hóa thị trường
79,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:37 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 187.18 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 187,180 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,871800
SEK
0.1
AVAX
18,7180
SEK
1
AVAX
187,180
SEK
2
AVAX
374,360
SEK
3
AVAX
561,540
SEK
5
AVAX
935,900
SEK
10
AVAX
1.871,80
SEK
20
AVAX
3.743,60
SEK
25
AVAX
4.679,50
SEK
50
AVAX
9.359,00
SEK
100
AVAX
18.718,0
SEK
250
AVAX
46.795,0
SEK
500
AVAX
93.590,0
SEK
1000
AVAX
187.180
SEK
2500
AVAX
467.950
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00005342
AVAX
0.1
SEK
0,00053425
AVAX
1
SEK
0,00534245
AVAX
2
SEK
0,01068490
AVAX
3
SEK
0,01602735
AVAX
5
SEK
0,02671226
AVAX
10
SEK
0,05342451
AVAX
20
SEK
0,10684902
AVAX
25
SEK
0,13356128
AVAX
50
SEK
0,26712256
AVAX
100
SEK
0,53424511
AVAX
250
SEK
1,335613
AVAX
500
SEK
2,671226
AVAX
1000
SEK
5,342451
AVAX
2500
SEK
13,3561
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 22:37:26 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC