Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 275,18 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 275,180 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.339.467.302 SEK. Avalanche giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.22%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
116,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 275.18 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 275,180 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,751800
SEK
0.1
AVAX
27,5180
SEK
1
AVAX
275,180
SEK
2
AVAX
550,360
SEK
3
AVAX
825,540
SEK
5
AVAX
1.375,90
SEK
10
AVAX
2.751,80
SEK
20
AVAX
5.503,60
SEK
25
AVAX
6.879,50
SEK
50
AVAX
13.759,0
SEK
100
AVAX
27.518,0
SEK
250
AVAX
68.795,0
SEK
500
AVAX
137.590
SEK
1000
AVAX
275.180
SEK
2500
AVAX
687.950
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00003634
AVAX
0.1
SEK
0,00036340
AVAX
1
SEK
0,00363399
AVAX
2
SEK
0,00726797
AVAX
3
SEK
0,01090196
AVAX
5
SEK
0,01816993
AVAX
10
SEK
0,03633985
AVAX
20
SEK
0,07267970
AVAX
25
SEK
0,09084963
AVAX
50
SEK
0,18169925
AVAX
100
SEK
0,36339850
AVAX
250
SEK
0,90849626
AVAX
500
SEK
1,816993
AVAX
1000
SEK
3,633985
AVAX
2500
SEK
9,084963
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 01:05:52 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC