Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 204,72 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
19:45, 15 tháng 7, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 204,720 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.513.371.810 SEK. Avalanche giảm -2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.48%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
86,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 204.72 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 204,720 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,047200
SEK
0.1
AVAX
20,4720
SEK
1
AVAX
204,720
SEK
2
AVAX
409,440
SEK
3
AVAX
614,160
SEK
5
AVAX
1.023,60
SEK
10
AVAX
2.047,20
SEK
20
AVAX
4.094,40
SEK
25
AVAX
5.118,00
SEK
50
AVAX
10.236,0
SEK
100
AVAX
20.472,0
SEK
250
AVAX
51.180,0
SEK
500
AVAX
102.360
SEK
1000
AVAX
204.720
SEK
2500
AVAX
511.800
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004885
AVAX
0.1
SEK
0,00048847
AVAX
1
SEK
0,00488472
AVAX
2
SEK
0,00976944
AVAX
3
SEK
0,01465416
AVAX
5
SEK
0,02442360
AVAX
10
SEK
0,04884721
AVAX
20
SEK
0,09769441
AVAX
25
SEK
0,12211801
AVAX
50
SEK
0,24423603
AVAX
100
SEK
0,48847206
AVAX
250
SEK
1,221180
AVAX
500
SEK
2,442360
AVAX
1000
SEK
4,884721
AVAX
2500
SEK
12,2118
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 19:45:58 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC