Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 280,92 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 SEK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 280,920 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.110.480.282 SEK. Avalanche giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng 0.00%. Tổng cung của Avalanche là 447.086.020,05 US$ và tổng cung lưu thông là 407.082.906,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
114,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
407,08 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 280.92 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 280,920 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,809200
SEK
0.1
AVAX
28,0920
SEK
1
AVAX
280,920
SEK
2
AVAX
561,840
SEK
3
AVAX
842,760
SEK
5
AVAX
1.404,60
SEK
10
AVAX
2.809,20
SEK
20
AVAX
5.618,40
SEK
25
AVAX
7.023,00
SEK
50
AVAX
14.046,0
SEK
100
AVAX
28.092,0
SEK
250
AVAX
70.230,0
SEK
500
AVAX
140.460
SEK
1000
AVAX
280.920
SEK
2500
AVAX
702.300
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00003560
AVAX
0.1
SEK
0,00035597
AVAX
1
SEK
0,00355973
AVAX
2
SEK
0,00711946
AVAX
3
SEK
0,01067920
AVAX
5
SEK
0,01779866
AVAX
10
SEK
0,03559732
AVAX
20
SEK
0,07119465
AVAX
25
SEK
0,08899331
AVAX
50
SEK
0,17798662
AVAX
100
SEK
0,35597323
AVAX
250
SEK
0,88993308
AVAX
500
SEK
1,779866
AVAX
1000
SEK
3,559732
AVAX
2500
SEK
8,899331
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 10:44:29 30/10/2024
Last Updated at 10:44:29 30/10/2024 UTC