Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 418,32 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:01, 26 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
18:01, 26 tháng 12, 2024
0 SEK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 418,320 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.614.281.061 SEK. Avalanche giảm -4.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.56%. Tổng cung của Avalanche là 448.189.392,5 US$ và tổng cung lưu thông là 409.853.137,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
172,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 418.32 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 418,320 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
4,183200
SEK
0.1
AVAX
41,8320
SEK
1
AVAX
418,320
SEK
2
AVAX
836,640
SEK
3
AVAX
1.254,96
SEK
5
AVAX
2.091,60
SEK
10
AVAX
4.183,20
SEK
20
AVAX
8.366,40
SEK
25
AVAX
10.458,0
SEK
50
AVAX
20.916,0
SEK
100
AVAX
41.832,0
SEK
250
AVAX
104.580
SEK
500
AVAX
209.160
SEK
1000
AVAX
418.320
SEK
2500
AVAX
1.045.800
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00002391
AVAX
0.1
SEK
0,00023905
AVAX
1
SEK
0,00239051
AVAX
2
SEK
0,00478103
AVAX
3
SEK
0,00717154
AVAX
5
SEK
0,01195257
AVAX
10
SEK
0,02390514
AVAX
20
SEK
0,04781029
AVAX
25
SEK
0,05976286
AVAX
50
SEK
0,11952572
AVAX
100
SEK
0,23905144
AVAX
250
SEK
0,59762861
AVAX
500
SEK
1,195257
AVAX
1000
SEK
2,390514
AVAX
2500
SEK
5,976286
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 18:01:06 26/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC