Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 113,19 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:22, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
12:22, 16 tháng 12, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 113,190 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.661.699.055 SEK. Avalanche giảm -7.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 461.137.584,1 US$ và tổng cung lưu thông là 429.468.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
48,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:22 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 113.19 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 113,190 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,131900
SEK
0.1
AVAX
11,3190
SEK
1
AVAX
113,190
SEK
2
AVAX
226,380
SEK
3
AVAX
339,570
SEK
5
AVAX
565,950
SEK
10
AVAX
1.131,90
SEK
20
AVAX
2.263,80
SEK
25
AVAX
2.829,75
SEK
50
AVAX
5.659,50
SEK
100
AVAX
11.319,0
SEK
250
AVAX
28.297,5
SEK
500
AVAX
56.595,0
SEK
1000
AVAX
113.190
SEK
2500
AVAX
282.975
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00008835
AVAX
0.1
SEK
0,00088347
AVAX
1
SEK
0,00883470
AVAX
2
SEK
0,01766941
AVAX
3
SEK
0,02650411
AVAX
5
SEK
0,04417351
AVAX
10
SEK
0,08834703
AVAX
20
SEK
0,17669405
AVAX
25
SEK
0,22086757
AVAX
50
SEK
0,44173514
AVAX
100
SEK
0,88347027
AVAX
250
SEK
2,208676
AVAX
500
SEK
4,417351
AVAX
1000
SEK
8,834703
AVAX
2500
SEK
22,0868
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 12:22:19 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC