Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 220,01 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:18, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 220,010 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.566.346.190 SEK. Avalanche tăng +1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.86%. Tổng cung của Avalanche là 456.044.873,82 US$ và tổng cung lưu thông là 421.042.857,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
92,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:18 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 220.01 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 220,010 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,200100
SEK
0.1
AVAX
22,0010
SEK
1
AVAX
220,010
SEK
2
AVAX
440,020
SEK
3
AVAX
660,030
SEK
5
AVAX
1.100,05
SEK
10
AVAX
2.200,10
SEK
20
AVAX
4.400,20
SEK
25
AVAX
5.500,25
SEK
50
AVAX
11.000,5
SEK
100
AVAX
22.001,0
SEK
250
AVAX
55.002,5
SEK
500
AVAX
110.005
SEK
1000
AVAX
220.010
SEK
2500
AVAX
550.025
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004545
AVAX
0.1
SEK
0,00045452
AVAX
1
SEK
0,00454525
AVAX
2
SEK
0,00909050
AVAX
3
SEK
0,01363574
AVAX
5
SEK
0,02272624
AVAX
10
SEK
0,04545248
AVAX
20
SEK
0,09090496
AVAX
25
SEK
0,11363120
AVAX
50
SEK
0,22726240
AVAX
100
SEK
0,45452479
AVAX
250
SEK
1,136312
AVAX
500
SEK
2,272624
AVAX
1000
SEK
4,545248
AVAX
2500
SEK
11,3631
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 02:18:08 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC