Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 133,4 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:30, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
9:30, 26 tháng 11, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 133,400 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.022.403.937 SEK. Avalanche tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.63%. Tổng cung của Avalanche là 460.581.891,31 US$ và tổng cung lưu thông là 428.912.891,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
57,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 133.4 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 133,400 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,334000
SEK
0.1
AVAX
13,3400
SEK
1
AVAX
133,400
SEK
2
AVAX
266,800
SEK
3
AVAX
400,200
SEK
5
AVAX
667,000
SEK
10
AVAX
1.334,00
SEK
20
AVAX
2.668,00
SEK
25
AVAX
3.335,00
SEK
50
AVAX
6.670,00
SEK
100
AVAX
13.340,0
SEK
250
AVAX
33.350,0
SEK
500
AVAX
66.700,0
SEK
1000
AVAX
133.400
SEK
2500
AVAX
333.500
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00007496
AVAX
0.1
SEK
0,00074963
AVAX
1
SEK
0,00749625
AVAX
2
SEK
0,01499250
AVAX
3
SEK
0,02248876
AVAX
5
SEK
0,03748126
AVAX
10
SEK
0,07496252
AVAX
20
SEK
0,14992504
AVAX
25
SEK
0,18740630
AVAX
50
SEK
0,37481259
AVAX
100
SEK
0,74962519
AVAX
250
SEK
1,874063
AVAX
500
SEK
3,748126
AVAX
1000
SEK
7,496252
AVAX
2500
SEK
18,7406
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 09:30:59 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC