Chuyển đổi AVAX sang SEK
Chuyển đổi AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 162,07 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
23:44, 5 tháng 11, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 162,070 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.940.163.933 SEK. Avalanche tăng +6.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.24%. Tổng cung của Avalanche là 460.307.170,36 US$ và tổng cung lưu thông là 426.971.270,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
69,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,97 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 162.07 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 162,070 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,620700
SEK
0.1
AVAX
16,2070
SEK
1
AVAX
162,070
SEK
2
AVAX
324,140
SEK
3
AVAX
486,210
SEK
5
AVAX
810,350
SEK
10
AVAX
1.620,70
SEK
20
AVAX
3.241,40
SEK
25
AVAX
4.051,75
SEK
50
AVAX
8.103,50
SEK
100
AVAX
16.207,0
SEK
250
AVAX
40.517,5
SEK
500
AVAX
81.035,0
SEK
1000
AVAX
162.070
SEK
2500
AVAX
405.175
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00006170
AVAX
0.1
SEK
0,00061702
AVAX
1
SEK
0,00617017
AVAX
2
SEK
0,01234035
AVAX
3
SEK
0,01851052
AVAX
5
SEK
0,03085087
AVAX
10
SEK
0,06170173
AVAX
20
SEK
0,12340347
AVAX
25
SEK
0,15425433
AVAX
50
SEK
0,30850867
AVAX
100
SEK
0,61701734
AVAX
250
SEK
1,542543
AVAX
500
SEK
3,085087
AVAX
1000
SEK
6,170173
AVAX
2500
SEK
15,4254
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 23:44:25 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC