Chuyển đổi AVAX sang AUD
Chuyển đổi AVAX sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 31,49 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 31,4900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 617.670.973 AU$. Avalanche giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.16%. Tổng cung của Avalanche là 452.524.399,11 US$ và tổng cung lưu thông là 415.854.894,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
13,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
415,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
617,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.49 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 31,4900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Australian Dollar

AVAX
AUD
0.01
AVAX
0,31490000
AUD
0.1
AVAX
3,149000
AUD
1
AVAX
31,4900
AUD
2
AVAX
62,9800
AUD
3
AVAX
94,4700
AUD
5
AVAX
157,450
AUD
10
AVAX
314,900
AUD
20
AVAX
629,800
AUD
25
AVAX
787,250
AUD
50
AVAX
1.574,50
AUD
100
AVAX
3.149,00
AUD
250
AVAX
7.872,50
AUD
500
AVAX
15.745,0
AUD
1000
AVAX
31.490,0
AUD
2500
AVAX
78.725,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Avalanche
AUD

AVAX
0.01
AUD
0,00031756
AVAX
0.1
AUD
0,00317561
AVAX
1
AUD
0,03175611
AVAX
2
AUD
0,06351223
AVAX
3
AUD
0,09526834
AVAX
5
AUD
0,15878057
AVAX
10
AUD
0,31756113
AVAX
20
AUD
0,63512226
AVAX
25
AUD
0,79390283
AVAX
50
AUD
1,587806
AVAX
100
AUD
3,175611
AVAX
250
AUD
7,939028
AVAX
500
AUD
15,8781
AVAX
1000
AUD
31,7561
AVAX
2500
AUD
79,3903
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-AUD được tạo vào lúc 05:04:10 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC