Chuyển đổi AVAX sang AUD
Chuyển đổi AVAX sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 39,96 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:25, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến AUD
Theo dõi
17:25, 16 tháng 2, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 39,9600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 332.180.883 AU$. Avalanche giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.01%. Tổng cung của Avalanche là 450.318.732,15 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.219,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
16,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
332,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:25 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.96 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 39,9600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Australian Dollar
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
AUD
0.01
AVAX
0,39960000
AUD
0.1
AVAX
3,996000
AUD
1
AVAX
39,9600
AUD
2
AVAX
79,9200
AUD
3
AVAX
119,880
AUD
5
AVAX
199,800
AUD
10
AVAX
399,600
AUD
20
AVAX
799,200
AUD
25
AVAX
999,000
AUD
50
AVAX
1.998,00
AUD
100
AVAX
3.996,00
AUD
250
AVAX
9.990,00
AUD
500
AVAX
19.980,0
AUD
1000
AVAX
39.960,0
AUD
2500
AVAX
99.900,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Avalanche
AUD
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
AUD
0,00025025
AVAX
0.1
AUD
0,00250250
AVAX
1
AUD
0,02502503
AVAX
2
AUD
0,05005005
AVAX
3
AUD
0,07507508
AVAX
5
AUD
0,12512513
AVAX
10
AUD
0,25025025
AVAX
20
AUD
0,50050050
AVAX
25
AUD
0,62562563
AVAX
50
AUD
1,251251
AVAX
100
AUD
2,502503
AVAX
250
AUD
6,256256
AVAX
500
AUD
12,5125
AVAX
1000
AUD
25,0250
AVAX
2500
AUD
62,5626
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-AUD được tạo vào lúc 17:25:30 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC