Chuyển đổi AVAX sang XAU
Chuyển đổi AVAX sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:22, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00736591 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.403 XAU. Avalanche tăng +3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.33%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
3,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
144,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:22 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00736591 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00736591 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Troy Ounce

AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00007366
XAU
0.1
AVAX
0,00073659
XAU
1
AVAX
0,00736591
XAU
2
AVAX
0,01473182
XAU
3
AVAX
0,02209773
XAU
5
AVAX
0,03682955
XAU
10
AVAX
0,07365910
XAU
20
AVAX
0,14731820
XAU
25
AVAX
0,18414775
XAU
50
AVAX
0,36829550
XAU
100
AVAX
0,73659100
XAU
250
AVAX
1,841477
XAU
500
AVAX
3,682955
XAU
1000
AVAX
7,365910
XAU
2500
AVAX
18,4148
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Avalanche
XAU

AVAX
0.01
XAU
1,357606
AVAX
0.1
XAU
13,5761
AVAX
1
XAU
135,761
AVAX
2
XAU
271,521
AVAX
3
XAU
407,282
AVAX
5
XAU
678,803
AVAX
10
XAU
1.357,606
AVAX
20
XAU
2.715,211
AVAX
25
XAU
3.394,014
AVAX
50
XAU
6.788,028
AVAX
100
XAU
13.576,055
AVAX
250
XAU
33.940,138
AVAX
500
XAU
67.880,275
AVAX
1000
XAU
135.760,551
AVAX
2500
XAU
339.401,377
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAU được tạo vào lúc 08:22:47 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC