Chuyển đổi AVAX sang XAU
Chuyển đổi AVAX sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00584533 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.791,0 XAU. Avalanche tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.47%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
2,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
72,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00584533 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00584533 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Troy Ounce

AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00005845
XAU
0.1
AVAX
0,00058453
XAU
1
AVAX
0,00584533
XAU
2
AVAX
0,01169066
XAU
3
AVAX
0,01753599
XAU
5
AVAX
0,02922665
XAU
10
AVAX
0,05845330
XAU
20
AVAX
0,11690660
XAU
25
AVAX
0,14613325
XAU
50
AVAX
0,29226650
XAU
100
AVAX
0,58453300
XAU
250
AVAX
1,461333
XAU
500
AVAX
2,922665
XAU
1000
AVAX
5,845330
XAU
2500
AVAX
14,6133
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Avalanche
XAU

AVAX
0.01
XAU
1,710767
AVAX
0.1
XAU
17,1077
AVAX
1
XAU
171,077
AVAX
2
XAU
342,153
AVAX
3
XAU
513,230
AVAX
5
XAU
855,384
AVAX
10
XAU
1.710,767
AVAX
20
XAU
3.421,535
AVAX
25
XAU
4.276,918
AVAX
50
XAU
8.553,837
AVAX
100
XAU
17.107,674
AVAX
250
XAU
42.769,185
AVAX
500
XAU
85.538,37
AVAX
1000
XAU
171.076,74
AVAX
2500
XAU
427.691,85
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAU được tạo vào lúc 09:06:41 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC