Chuyển đổi AVAX sang XAU
Chuyển đổi AVAX sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,008 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:13, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00767811 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 348.391 XAU. Avalanche tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.93%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
3,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
348,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:13 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00767811 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00767811 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Troy Ounce

AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00007678
XAU
0.1
AVAX
0,00076781
XAU
1
AVAX
0,00767811
XAU
2
AVAX
0,01535622
XAU
3
AVAX
0,02303433
XAU
5
AVAX
0,03839055
XAU
10
AVAX
0,07678110
XAU
20
AVAX
0,15356220
XAU
25
AVAX
0,19195275
XAU
50
AVAX
0,38390550
XAU
100
AVAX
0,76781100
XAU
250
AVAX
1,919528
XAU
500
AVAX
3,839055
XAU
1000
AVAX
7,678110
XAU
2500
AVAX
19,1953
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Avalanche
XAU

AVAX
0.01
XAU
1,302404
AVAX
0.1
XAU
13,0240
AVAX
1
XAU
130,240
AVAX
2
XAU
260,481
AVAX
3
XAU
390,721
AVAX
5
XAU
651,202
AVAX
10
XAU
1.302,404
AVAX
20
XAU
2.604,808
AVAX
25
XAU
3.256,01
AVAX
50
XAU
6.512,019
AVAX
100
XAU
13.024,038
AVAX
250
XAU
32.560,096
AVAX
500
XAU
65.120,192
AVAX
1000
XAU
130.240,385
AVAX
2500
XAU
325.600,962
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAU được tạo vào lúc 04:13:19 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC