Chuyển đổi AVAX sang XAU
Chuyển đổi AVAX sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:21, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00722039 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.340,0 XAU. Avalanche giảm -0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.64%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:21 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00722039 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00722039 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Troy Ounce

AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00007220
XAU
0.1
AVAX
0,00072204
XAU
1
AVAX
0,00722039
XAU
2
AVAX
0,01444078
XAU
3
AVAX
0,02166117
XAU
5
AVAX
0,03610195
XAU
10
AVAX
0,07220390
XAU
20
AVAX
0,14440780
XAU
25
AVAX
0,18050975
XAU
50
AVAX
0,36101950
XAU
100
AVAX
0,72203900
XAU
250
AVAX
1,805098
XAU
500
AVAX
3,610195
XAU
1000
AVAX
7,220390
XAU
2500
AVAX
18,0510
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Avalanche
XAU

AVAX
0.01
XAU
1,384967
AVAX
0.1
XAU
13,8497
AVAX
1
XAU
138,497
AVAX
2
XAU
276,993
AVAX
3
XAU
415,490
AVAX
5
XAU
692,483
AVAX
10
XAU
1.384,967
AVAX
20
XAU
2.769,933
AVAX
25
XAU
3.462,417
AVAX
50
XAU
6.924,834
AVAX
100
XAU
13.849,667
AVAX
250
XAU
34.624,169
AVAX
500
XAU
69.248,337
AVAX
1000
XAU
138.496,674
AVAX
2500
XAU
346.241,685
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAU được tạo vào lúc 00:21:37 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC