Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 50,308 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 50,3080 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 736.113.884 XRP. Avalanche giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.24%. Tổng cung của Avalanche là 447.086.020,05 US$ và tổng cung lưu thông là 407.082.906,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
20,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
407,08 Tr US$
Khối lượng (24h)
736,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.308 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 50,3080 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,50308000
XRP
0.1
AVAX
5,030800
XRP
1
AVAX
50,3080
XRP
2
AVAX
100,616
XRP
3
AVAX
150,924
XRP
5
AVAX
251,540
XRP
10
AVAX
503,080
XRP
20
AVAX
1.006,16
XRP
25
AVAX
1.257,70
XRP
50
AVAX
2.515,40
XRP
100
AVAX
5.030,80
XRP
250
AVAX
12.577,0
XRP
500
AVAX
25.154,0
XRP
1000
AVAX
50.308,0
XRP
2500
AVAX
125.770
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00019878
AVAX
0.1
XRP
0,00198776
AVAX
1
XRP
0,01987755
AVAX
2
XRP
0,03975511
AVAX
3
XRP
0,05963266
AVAX
5
XRP
0,09938777
AVAX
10
XRP
0,19877554
AVAX
20
XRP
0,39755109
AVAX
25
XRP
0,49693886
AVAX
50
XRP
0,99387771
AVAX
100
XRP
1,987755
AVAX
250
XRP
4,969389
AVAX
500
XRP
9,938777
AVAX
1000
XRP
19,8776
AVAX
2500
XRP
49,6939
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 10:44:30 30/10/2024
Last Updated at 10:44:30 30/10/2024 UTC