Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 9,387 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:18, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,387363 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.351.725 XRP. Avalanche tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.18%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
3,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
108,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:18 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.387363 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,387363 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09387363
XRP
0.1
AVAX
0,93873630
XRP
1
AVAX
9,387363
XRP
2
AVAX
18,7747
XRP
3
AVAX
28,1621
XRP
5
AVAX
46,9368
XRP
10
AVAX
93,8736
XRP
20
AVAX
187,747
XRP
25
AVAX
234,684
XRP
50
AVAX
469,368
XRP
100
AVAX
938,736
XRP
250
AVAX
2.346,841
XRP
500
AVAX
4.693,682
XRP
1000
AVAX
9.387,363
XRP
2500
AVAX
23.468,408
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00106526
AVAX
0.1
XRP
0,01065262
AVAX
1
XRP
0,10652619
AVAX
2
XRP
0,21305238
AVAX
3
XRP
0,31957857
AVAX
5
XRP
0,53263094
AVAX
10
XRP
1,065262
AVAX
20
XRP
2,130524
AVAX
25
XRP
2,663155
AVAX
50
XRP
5,326309
AVAX
100
XRP
10,6526
AVAX
250
XRP
26,6315
AVAX
500
XRP
53,2631
AVAX
1000
XRP
106,526
AVAX
2500
XRP
266,315
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 00:18:48 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC