Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 7,205 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
20:45, 3 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7,205256 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 312.637.234 XRP. Avalanche giảm -1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.80%. Tổng cung của Avalanche là 460.119.737,15 US$ và tổng cung lưu thông là 426.784.069,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 30.
Vốn hóa thị trường
3,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,78 Tr US$
Khối lượng (24h)
312,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.205256 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7,205256 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,07205256
XRP
0.1
AVAX
0,72052560
XRP
1
AVAX
7,205256
XRP
2
AVAX
14,4105
XRP
3
AVAX
21,6158
XRP
5
AVAX
36,0263
XRP
10
AVAX
72,0526
XRP
20
AVAX
144,105
XRP
25
AVAX
180,131
XRP
50
AVAX
360,263
XRP
100
AVAX
720,526
XRP
250
AVAX
1.801,314
XRP
500
AVAX
3.602,628
XRP
1000
AVAX
7.205,256
XRP
2500
AVAX
18.013,14
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00138788
AVAX
0.1
XRP
0,01387876
AVAX
1
XRP
0,13878757
AVAX
2
XRP
0,27757515
AVAX
3
XRP
0,41636272
AVAX
5
XRP
0,69393787
AVAX
10
XRP
1,387876
AVAX
20
XRP
2,775751
AVAX
25
XRP
3,469689
AVAX
50
XRP
6,939379
AVAX
100
XRP
13,8788
AVAX
250
XRP
34,6969
AVAX
500
XRP
69,3938
AVAX
1000
XRP
138,788
AVAX
2500
XRP
346,969
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 20:45:17 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC