Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 16,728 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
5:11, 22 tháng 12, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,7283 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 273.241.815 XRP. Avalanche giảm -4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.35%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
6,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
273,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.728316 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,7283 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,16728316
XRP
0.1
AVAX
1,672832
XRP
1
AVAX
16,7283
XRP
2
AVAX
33,4566
XRP
3
AVAX
50,1849
XRP
5
AVAX
83,6416
XRP
10
AVAX
167,283
XRP
20
AVAX
334,566
XRP
25
AVAX
418,208
XRP
50
AVAX
836,416
XRP
100
AVAX
1.672,832
XRP
250
AVAX
4.182,079
XRP
500
AVAX
8.364,158
XRP
1000
AVAX
16.728,316
XRP
2500
AVAX
41.820,79
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00059779
AVAX
0.1
XRP
0,00597789
AVAX
1
XRP
0,05977888
AVAX
2
XRP
0,11955776
AVAX
3
XRP
0,17933664
AVAX
5
XRP
0,29889440
AVAX
10
XRP
0,59778880
AVAX
20
XRP
1,195578
AVAX
25
XRP
1,494472
AVAX
50
XRP
2,988944
AVAX
100
XRP
5,977888
AVAX
250
XRP
14,9447
AVAX
500
XRP
29,8894
AVAX
1000
XRP
59,7789
AVAX
2500
XRP
149,447
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 05:11:44 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC