Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 10,028 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:23, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
12:23, 5 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,0279 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 255.084.969 XRP. Avalanche giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.82%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
4,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
255,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.027862 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,0279 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,10027862
XRP
0.1
AVAX
1,002786
XRP
1
AVAX
10,0279
XRP
2
AVAX
20,0557
XRP
3
AVAX
30,0836
XRP
5
AVAX
50,1393
XRP
10
AVAX
100,279
XRP
20
AVAX
200,557
XRP
25
AVAX
250,697
XRP
50
AVAX
501,393
XRP
100
AVAX
1.002,786
XRP
250
AVAX
2.506,966
XRP
500
AVAX
5.013,931
XRP
1000
AVAX
10.027,862
XRP
2500
AVAX
25.069,655
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00099722
AVAX
0.1
XRP
0,00997222
AVAX
1
XRP
0,09972215
AVAX
2
XRP
0,19944431
AVAX
3
XRP
0,29916646
AVAX
5
XRP
0,49861077
AVAX
10
XRP
0,99722154
AVAX
20
XRP
1,994443
AVAX
25
XRP
2,493054
AVAX
50
XRP
4,986108
AVAX
100
XRP
9,972215
AVAX
250
XRP
24,9305
AVAX
500
XRP
49,8611
AVAX
1000
XRP
99,7222
AVAX
2500
XRP
249,305
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 12:23:30 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC