Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 11,714 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 11,7140 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.666.457 XRP. Avalanche tăng +2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.65%. Tổng cung của Avalanche là 449.796.014,37 US$ và tổng cung lưu thông là 411.459.738,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
4,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
411,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
150,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.714013 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 11,7140 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,11714013
XRP
0.1
AVAX
1,171401
XRP
1
AVAX
11,7140
XRP
2
AVAX
23,4280
XRP
3
AVAX
35,1420
XRP
5
AVAX
58,5701
XRP
10
AVAX
117,140
XRP
20
AVAX
234,280
XRP
25
AVAX
292,850
XRP
50
AVAX
585,701
XRP
100
AVAX
1.171,401
XRP
250
AVAX
2.928,503
XRP
500
AVAX
5.857,006
XRP
1000
AVAX
11.714,013
XRP
2500
AVAX
29.285,032
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00085368
AVAX
0.1
XRP
0,00853678
AVAX
1
XRP
0,08536784
AVAX
2
XRP
0,17073568
AVAX
3
XRP
0,25610352
AVAX
5
XRP
0,42683921
AVAX
10
XRP
0,85367841
AVAX
20
XRP
1,707357
AVAX
25
XRP
2,134196
AVAX
50
XRP
4,268392
AVAX
100
XRP
8,536784
AVAX
250
XRP
21,3420
AVAX
500
XRP
42,6839
AVAX
1000
XRP
85,3678
AVAX
2500
XRP
213,420
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 05:12:27 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC