Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 6,441 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:20, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
17:20, 24 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 6,441425 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.243.847 XRP. Avalanche giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.43%. Tổng cung của Avalanche là 460.556.814,6 US$ và tổng cung lưu thông là 428.887.761,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
188,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.441425 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 6,441425 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,06441425
XRP
0.1
AVAX
0,64414250
XRP
1
AVAX
6,441425
XRP
2
AVAX
12,8829
XRP
3
AVAX
19,3243
XRP
5
AVAX
32,2071
XRP
10
AVAX
64,4143
XRP
20
AVAX
128,829
XRP
25
AVAX
161,036
XRP
50
AVAX
322,071
XRP
100
AVAX
644,142
XRP
250
AVAX
1.610,356
XRP
500
AVAX
3.220,713
XRP
1000
AVAX
6.441,425
XRP
2500
AVAX
16.103,563
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00155245
AVAX
0.1
XRP
0,01552452
AVAX
1
XRP
0,15524515
AVAX
2
XRP
0,31049030
AVAX
3
XRP
0,46573545
AVAX
5
XRP
0,77622576
AVAX
10
XRP
1,552452
AVAX
20
XRP
3,104903
AVAX
25
XRP
3,881129
AVAX
50
XRP
7,762258
AVAX
100
XRP
15,5245
AVAX
250
XRP
38,8113
AVAX
500
XRP
77,6226
AVAX
1000
XRP
155,245
AVAX
2500
XRP
388,113
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 17:20:46 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC