Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 6,587 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:53, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
16:53, 13 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 6,586793 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.043.432 XRP. Avalanche giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.19%. Tổng cung của Avalanche là 461.112.227,08 US$ và tổng cung lưu thông là 429.443.104,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
2,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
164,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:53 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.586793 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 6,586793 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,06586793
XRP
0.1
AVAX
0,65867930
XRP
1
AVAX
6,586793
XRP
2
AVAX
13,1736
XRP
3
AVAX
19,7604
XRP
5
AVAX
32,9340
XRP
10
AVAX
65,8679
XRP
20
AVAX
131,736
XRP
25
AVAX
164,670
XRP
50
AVAX
329,340
XRP
100
AVAX
658,679
XRP
250
AVAX
1.646,698
XRP
500
AVAX
3.293,397
XRP
1000
AVAX
6.586,793
XRP
2500
AVAX
16.466,983
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00151819
AVAX
0.1
XRP
0,01518190
AVAX
1
XRP
0,15181895
AVAX
2
XRP
0,30363790
AVAX
3
XRP
0,45545685
AVAX
5
XRP
0,75909475
AVAX
10
XRP
1,518190
AVAX
20
XRP
3,036379
AVAX
25
XRP
3,795474
AVAX
50
XRP
7,590948
AVAX
100
XRP
15,1819
AVAX
250
XRP
37,9547
AVAX
500
XRP
75,9095
AVAX
1000
XRP
151,819
AVAX
2500
XRP
379,547
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 16:53:47 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC