Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 9,23 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,229880 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.986.847 XRP. Avalanche giảm -3.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.07%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
3,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
264,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.22988 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,229880 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09229880
XRP
0.1
AVAX
0,92298800
XRP
1
AVAX
9,229880
XRP
2
AVAX
18,4598
XRP
3
AVAX
27,6896
XRP
5
AVAX
46,1494
XRP
10
AVAX
92,2988
XRP
20
AVAX
184,598
XRP
25
AVAX
230,747
XRP
50
AVAX
461,494
XRP
100
AVAX
922,988
XRP
250
AVAX
2.307,47
XRP
500
AVAX
4.614,94
XRP
1000
AVAX
9.229,88
XRP
2500
AVAX
23.074,7
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00108344
AVAX
0.1
XRP
0,01083438
AVAX
1
XRP
0,10834377
AVAX
2
XRP
0,21668754
AVAX
3
XRP
0,32503131
AVAX
5
XRP
0,54171885
AVAX
10
XRP
1,083438
AVAX
20
XRP
2,166875
AVAX
25
XRP
2,708594
AVAX
50
XRP
5,417189
AVAX
100
XRP
10,8344
AVAX
250
XRP
27,0859
AVAX
500
XRP
54,1719
AVAX
1000
XRP
108,344
AVAX
2500
XRP
270,859
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 01:11:55 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC