Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 9,255 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,254734 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.122.070 XRP. Avalanche tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.31%. Tổng cung của Avalanche là 456.751.003,86 US$ và tổng cung lưu thông là 421.749.267,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
3,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
141,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.254734 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,254734 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09254734
XRP
0.1
AVAX
0,92547340
XRP
1
AVAX
9,254734
XRP
2
AVAX
18,5095
XRP
3
AVAX
27,7642
XRP
5
AVAX
46,2737
XRP
10
AVAX
92,5473
XRP
20
AVAX
185,095
XRP
25
AVAX
231,368
XRP
50
AVAX
462,737
XRP
100
AVAX
925,473
XRP
250
AVAX
2.313,683
XRP
500
AVAX
4.627,367
XRP
1000
AVAX
9.254,734
XRP
2500
AVAX
23.136,835
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00108053
AVAX
0.1
XRP
0,01080528
AVAX
1
XRP
0,10805281
AVAX
2
XRP
0,21610562
AVAX
3
XRP
0,32415843
AVAX
5
XRP
0,54026404
AVAX
10
XRP
1,080528
AVAX
20
XRP
2,161056
AVAX
25
XRP
2,701320
AVAX
50
XRP
5,402640
AVAX
100
XRP
10,8053
AVAX
250
XRP
27,0132
AVAX
500
XRP
54,0264
AVAX
1000
XRP
108,053
AVAX
2500
XRP
270,132
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 08:41:25 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC