Chuyển đổi AVAX sang XRP
Chuyển đổi AVAX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 8,195 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:01, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,195356 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.771.414 XRP. Avalanche giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.14%. Tổng cung của Avalanche là 457.063.499,39 US$ và tổng cung lưu thông là 422.060.838,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,06 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.195356 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,195356 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08195356
XRP
0.1
AVAX
0,81953560
XRP
1
AVAX
8,195356
XRP
2
AVAX
16,3907
XRP
3
AVAX
24,5861
XRP
5
AVAX
40,9768
XRP
10
AVAX
81,9536
XRP
20
AVAX
163,907
XRP
25
AVAX
204,884
XRP
50
AVAX
409,768
XRP
100
AVAX
819,536
XRP
250
AVAX
2.048,839
XRP
500
AVAX
4.097,678
XRP
1000
AVAX
8.195,356
XRP
2500
AVAX
20.488,39
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00122020
AVAX
0.1
XRP
0,01220203
AVAX
1
XRP
0,12202032
AVAX
2
XRP
0,24404065
AVAX
3
XRP
0,36606097
AVAX
5
XRP
0,61010162
AVAX
10
XRP
1,220203
AVAX
20
XRP
2,440406
AVAX
25
XRP
3,050508
AVAX
50
XRP
6,101016
AVAX
100
XRP
12,2020
AVAX
250
XRP
30,5051
AVAX
500
XRP
61,0102
AVAX
1000
XRP
122,020
AVAX
2500
XRP
305,051
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 02:01:49 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC