Chuyển đổi AVAX sang INR
Chuyển đổi AVAX sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 2.801,27 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:15, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2.801,27 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.606.624.212 ₹. Avalanche giảm -6.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 450.037.196,89 US$ và tổng cung lưu thông là 411.700.898,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
1,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
411,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2801.27 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2.801,27 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang INR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Indian Rupee
AVAX
INR
0.01
AVAX
28,0127
INR
0.1
AVAX
280,127
INR
1
AVAX
2.801,27
INR
2
AVAX
5.602,54
INR
3
AVAX
8.403,81
INR
5
AVAX
14.006,35
INR
10
AVAX
28.012,7
INR
20
AVAX
56.025,4
INR
25
AVAX
70.031,75
INR
50
AVAX
140.063,5
INR
100
AVAX
280.127
INR
250
AVAX
700.317,5
INR
500
AVAX
1.400.635
INR
1000
AVAX
2.801.270
INR
2500
AVAX
7.003.175
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Avalanche
INR
AVAX
0.01
INR
0,00000357
AVAX
0.1
INR
0,00003570
AVAX
1
INR
0,00035698
AVAX
2
INR
0,00071396
AVAX
3
INR
0,00107094
AVAX
5
INR
0,00178490
AVAX
10
INR
0,00356981
AVAX
20
INR
0,00713962
AVAX
25
INR
0,00892452
AVAX
50
INR
0,01784905
AVAX
100
INR
0,03569809
AVAX
250
INR
0,08924524
AVAX
500
INR
0,17849047
AVAX
1000
INR
0,35698094
AVAX
2500
INR
0,89245235
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-INR được tạo vào lúc 01:15:54 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC