Chuyển đổi AVAX sang INR
Chuyển đổi AVAX sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 3.169,02 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:34, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến INR
Theo dõi
5:34, 22 tháng 12, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 3.169,02 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.763.018.167 ₹. Avalanche giảm -6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
1,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:34 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3169.02 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 3.169,02 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang INR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Indian Rupee
AVAX
INR
0.01
AVAX
31,6902
INR
0.1
AVAX
316,902
INR
1
AVAX
3.169,02
INR
2
AVAX
6.338,04
INR
3
AVAX
9.507,06
INR
5
AVAX
15.845,1
INR
10
AVAX
31.690,2
INR
20
AVAX
63.380,4
INR
25
AVAX
79.225,5
INR
50
AVAX
158.451
INR
100
AVAX
316.902
INR
250
AVAX
792.255
INR
500
AVAX
1.584.510
INR
1000
AVAX
3.169.020
INR
2500
AVAX
7.922.550
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Avalanche
INR
AVAX
0.01
INR
0,00000316
AVAX
0.1
INR
0,00003156
AVAX
1
INR
0,00031555
AVAX
2
INR
0,00063111
AVAX
3
INR
0,00094666
AVAX
5
INR
0,00157777
AVAX
10
INR
0,00315555
AVAX
20
INR
0,00631110
AVAX
25
INR
0,00788887
AVAX
50
INR
0,01577775
AVAX
100
INR
0,03155550
AVAX
250
INR
0,07888874
AVAX
500
INR
0,15777748
AVAX
1000
INR
0,31555497
AVAX
2500
INR
0,78888742
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-INR được tạo vào lúc 05:34:29 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC